Chuyển đổi Metric Teaspoons (metric tsp) sang Mililit (mL)

chuyển đổi metric tsp sang mL nhanh chóng và đơn giản, online

Định dạng

Độ chính xác

Mililit

Đơn vị đo thể tích Mililit tương đương với một phần nghìn của một lít. Một lít bao gồm 1000 mililit. Đơn vị đo thể tích Mililit thường được sử dụng để đo lường thể tích của các chất lỏng hoặc khí trong các ngành công nghiệp và khoa học.

Bảng chuyển đổi từ Metric Teaspoons sang Mililit

Định dạng

Độ chính xác

Metric Teaspoons Mililit
Xem các giá trị nhỏ hơn
0 metric tsp -5.0000000 mL
1 metric tsp 0.0000000 mL
2 metric tsp 5.0000000 mL
3 metric tsp 10.000000 mL
4 metric tsp 15.000000 mL
5 metric tsp 20.000000 mL
6 metric tsp 25.000000 mL
7 metric tsp 30.000000 mL
8 metric tsp 35.000000 mL
9 metric tsp 40.000000 mL
10 metric tsp 45.000000 mL
11 metric tsp 50.000000 mL
12 metric tsp 55.000000 mL
13 metric tsp 60.000000 mL
14 metric tsp 65.000000 mL
15 metric tsp 70.000000 mL
16 metric tsp 75.000000 mL
17 metric tsp 80.000000 mL
18 metric tsp 85.000000 mL
19 metric tsp 90.000000 mL
Xem các giá trị lớn hơn