Chuyển đổi Mililit (mL) sang Canadian Cups (cup can)
chuyển đổi mL sang cup can nhanh chóng và đơn giản, online
Mililit
Đơn vị đo thể tích Mililit tương đương với một phần nghìn của một lít. Một lít bao gồm 1000 mililit. Đơn vị đo thể tích Mililit thường được sử dụng để đo lường thể tích của các chất lỏng hoặc khí trong các ngành công nghiệp và khoa học.
Bảng chuyển đổi từ Mililit sang Canadian Cups
Định dạng
Độ chính xác
Mililit | Canadian Cups |
---|---|
Xem các giá trị nhỏ hơn | |
0 mL | -0.0043993850 cup can |
1 mL | 0.0000000 cup can |
2 mL | 0.0043993850 cup can |
3 mL | 0.0087987700 cup can |
4 mL | 0.013198155 cup can |
5 mL | 0.017597540 cup can |
6 mL | 0.021996925 cup can |
7 mL | 0.026396310 cup can |
8 mL | 0.030795695 cup can |
9 mL | 0.035195080 cup can |
10 mL | 0.039594465 cup can |
11 mL | 0.043993850 cup can |
12 mL | 0.048393235 cup can |
13 mL | 0.052792620 cup can |
14 mL | 0.057192005 cup can |
15 mL | 0.061591390 cup can |
16 mL | 0.065990775 cup can |
17 mL | 0.070390160 cup can |
18 mL | 0.074789545 cup can |
19 mL | 0.079188930 cup can |
Xem các giá trị lớn hơn
Các chuyển đổi khác cho Mililit và Canadian Cups
- chuyển đổi us barrels (oil) sang Lít
- chuyển đổi US Barrels (Liquid) sang Lít
- chuyển đổi us barrels (oil) sang Cubic Meters
- chuyển đổi us barrels (dry) sang Lít
- chuyển đổi us barrels (oil) sang US Gallons (Liquid)
- chuyển đổi us barrels (oil) sang Cubic Feet
- chuyển đổi Cubic Feet sang Cubic Meters
- chuyển đổi Cubic Meters sang Lít
- chuyển đổi US Cups sang Mililit
- chuyển đổi Cubic Meters sang Cubic Feet
- chuyển đổi Cubic Feet sang Cubic Yards
- chuyển đổi Cubic Centimeters sang Lít
- chuyển đổi Inch khối (Cubic inch) sang Lít
- chuyển đổi Inch khối (Cubic inch) sang Cubic Centimeters
- chuyển đổi Inch khối (Cubic inch) sang Cubic Feet
- chuyển đổi US Fluid Ounces sang Mililit
- chuyển đổi US Fluid Ounces sang Lít
- chuyển đổi UK Fluid Ounces sang Mililit
- chuyển đổi Cubic Feet sang Lít
- chuyển đổi Cubic Feet sang US Gallons (Liquid)