Chuyển đổi Mililit (mL) sang metric cups (cup metric)

chuyển đổi mL sang cup metric nhanh chóng và đơn giản, online

Định dạng

Độ chính xác

Mililit

Đơn vị đo thể tích Mililit tương đương với một phần nghìn của một lít. Một lít bao gồm 1000 mililit. Đơn vị đo thể tích Mililit thường được sử dụng để đo lường thể tích của các chất lỏng hoặc khí trong các ngành công nghiệp và khoa học.

metric cups

Trong nấu ăn và làm bánh, đơn vị đo lường chính xác rất quan trọng để đảm bảo thành công của món ăn. Một trong những đơn vị đo lường phổ biến và tiện dụng là "metric cups" hoặc "cốc mét" trong tiếng Việt. Trên thực tế, metric cups không chỉ phổ biến tại Việt Nam mà còn được sử dụng rộng rãi trên toàn thế giới. Trong bài viết này, chúng ta sẽ tìm hiểu về metric cups, cách sử dụng chúng và những lợi ích của việc sử dụng đơn vị này trong nấu ăn và làm bánh.

Bảng chuyển đổi từ Mililit sang metric cups

Định dạng

Độ chính xác

Mililit metric cups
Xem các giá trị nhỏ hơn
0 mL -0.0040000000 cup metric
1 mL 0.0000000 cup metric
2 mL 0.0040000000 cup metric
3 mL 0.0080000000 cup metric
4 mL 0.012000000 cup metric
5 mL 0.016000000 cup metric
6 mL 0.020000000 cup metric
7 mL 0.024000000 cup metric
8 mL 0.028000000 cup metric
9 mL 0.032000000 cup metric
10 mL 0.036000000 cup metric
11 mL 0.040000000 cup metric
12 mL 0.044000000 cup metric
13 mL 0.048000000 cup metric
14 mL 0.052000000 cup metric
15 mL 0.056000000 cup metric
16 mL 0.060000000 cup metric
17 mL 0.064000000 cup metric
18 mL 0.068000000 cup metric
19 mL 0.072000000 cup metric
Xem các giá trị lớn hơn