Chuyển đổi UK Fluid Ounces (uk fl oz) sang metric cups (cup metric)

chuyển đổi uk fl oz sang cup metric nhanh chóng và đơn giản, online

Định dạng

Độ chính xác

metric cups

Trong nấu ăn và làm bánh, đơn vị đo lường chính xác rất quan trọng để đảm bảo thành công của món ăn. Một trong những đơn vị đo lường phổ biến và tiện dụng là "metric cups" hoặc "cốc mét" trong tiếng Việt. Trên thực tế, metric cups không chỉ phổ biến tại Việt Nam mà còn được sử dụng rộng rãi trên toàn thế giới. Trong bài viết này, chúng ta sẽ tìm hiểu về metric cups, cách sử dụng chúng và những lợi ích của việc sử dụng đơn vị này trong nấu ăn và làm bánh.

Bảng chuyển đổi từ UK Fluid Ounces sang metric cups

Định dạng

Độ chính xác

UK Fluid Ounces metric cups
Xem các giá trị nhỏ hơn
0 uk fl oz -0.11365225 cup metric
1 uk fl oz 0.0000000 cup metric
2 uk fl oz 0.11365225 cup metric
3 uk fl oz 0.22730450 cup metric
4 uk fl oz 0.34095675 cup metric
5 uk fl oz 0.45460900 cup metric
6 uk fl oz 0.56826125 cup metric
7 uk fl oz 0.68191349 cup metric
8 uk fl oz 0.79556574 cup metric
9 uk fl oz 0.90921799 cup metric
10 uk fl oz 1.0228702 cup metric
11 uk fl oz 1.1365225 cup metric
12 uk fl oz 1.2501747 cup metric
13 uk fl oz 1.3638270 cup metric
14 uk fl oz 1.4774792 cup metric
15 uk fl oz 1.5911315 cup metric
16 uk fl oz 1.7047837 cup metric
17 uk fl oz 1.8184360 cup metric
18 uk fl oz 1.9320882 cup metric
19 uk fl oz 2.0457405 cup metric
Xem các giá trị lớn hơn