Chuyển đổi UK Pints (pt) sang metric cups (cup metric)

chuyển đổi pt sang cup metric nhanh chóng và đơn giản, online

Định dạng

Độ chính xác

metric cups

Trong nấu ăn và làm bánh, đơn vị đo lường chính xác rất quan trọng để đảm bảo thành công của món ăn. Một trong những đơn vị đo lường phổ biến và tiện dụng là "metric cups" hoặc "cốc mét" trong tiếng Việt. Trên thực tế, metric cups không chỉ phổ biến tại Việt Nam mà còn được sử dụng rộng rãi trên toàn thế giới. Trong bài viết này, chúng ta sẽ tìm hiểu về metric cups, cách sử dụng chúng và những lợi ích của việc sử dụng đơn vị này trong nấu ăn và làm bánh.

Bảng chuyển đổi từ UK Pints sang metric cups

Định dạng

Độ chính xác

UK Pints metric cups
Xem các giá trị nhỏ hơn
0 pt -2.2730450 cup metric
1 pt 0.0000000 cup metric
2 pt 2.2730450 cup metric
3 pt 4.5460900 cup metric
4 pt 6.8191349 cup metric
5 pt 9.0921799 cup metric
6 pt 11.365225 cup metric
7 pt 13.638270 cup metric
8 pt 15.911315 cup metric
9 pt 18.184360 cup metric
10 pt 20.457405 cup metric
11 pt 22.730450 cup metric
12 pt 25.003495 cup metric
13 pt 27.276540 cup metric
14 pt 29.549585 cup metric
15 pt 31.822630 cup metric
16 pt 34.095675 cup metric
17 pt 36.368720 cup metric
18 pt 38.641765 cup metric
19 pt 40.914810 cup metric
Xem các giá trị lớn hơn