Chuyển đổi UK Pints (pt) sang US Cups (cup US)
chuyển đổi pt sang cup US nhanh chóng và đơn giản, online
Bảng chuyển đổi từ UK Pints sang US Cups
Định dạng
Độ chính xác
UK Pints | US Cups |
---|---|
Xem các giá trị nhỏ hơn | |
0 pt | -2.4018998 cup US |
1 pt | 0.0000000 cup US |
2 pt | 2.4018998 cup US |
3 pt | 4.8037996 cup US |
4 pt | 7.2056994 cup US |
5 pt | 9.6075992 cup US |
6 pt | 12.009499 cup US |
7 pt | 14.411399 cup US |
8 pt | 16.813299 cup US |
9 pt | 19.215198 cup US |
10 pt | 21.617098 cup US |
11 pt | 24.018998 cup US |
12 pt | 26.420898 cup US |
13 pt | 28.822798 cup US |
14 pt | 31.224698 cup US |
15 pt | 33.626597 cup US |
16 pt | 36.028497 cup US |
17 pt | 38.430397 cup US |
18 pt | 40.832297 cup US |
19 pt | 43.234197 cup US |
Xem các giá trị lớn hơn
Các chuyển đổi khác cho UK Pints và US Cups
- chuyển đổi us barrels (oil) sang Lít
- chuyển đổi US Barrels (Liquid) sang Lít
- chuyển đổi us barrels (oil) sang Cubic Meters
- chuyển đổi us barrels (dry) sang Lít
- chuyển đổi us barrels (oil) sang US Gallons (Liquid)
- chuyển đổi us barrels (oil) sang Cubic Feet
- chuyển đổi Cubic Feet sang Cubic Meters
- chuyển đổi Cubic Meters sang Lít
- chuyển đổi US Cups sang Mililit
- chuyển đổi Cubic Meters sang Cubic Feet
- chuyển đổi Cubic Feet sang Cubic Yards
- chuyển đổi Cubic Centimeters sang Lít
- chuyển đổi Inch khối (Cubic inch) sang Lít
- chuyển đổi Inch khối (Cubic inch) sang Cubic Centimeters
- chuyển đổi Inch khối (Cubic inch) sang Cubic Feet
- chuyển đổi US Fluid Ounces sang Mililit
- chuyển đổi US Fluid Ounces sang Lít
- chuyển đổi UK Fluid Ounces sang Mililit
- chuyển đổi Cubic Feet sang Lít
- chuyển đổi Cubic Feet sang US Gallons (Liquid)