Chuyển đổi Quart (Anh) (UK qt) sang metric cups (cup metric)
chuyển đổi UK qt sang cup metric nhanh chóng và đơn giản, online
metric cups
Trong nấu ăn và làm bánh, đơn vị đo lường chính xác rất quan trọng để đảm bảo thành công của món ăn. Một trong những đơn vị đo lường phổ biến và tiện dụng là "metric cups" hoặc "cốc mét" trong tiếng Việt. Trên thực tế, metric cups không chỉ phổ biến tại Việt Nam mà còn được sử dụng rộng rãi trên toàn thế giới. Trong bài viết này, chúng ta sẽ tìm hiểu về metric cups, cách sử dụng chúng và những lợi ích của việc sử dụng đơn vị này trong nấu ăn và làm bánh.
Bảng chuyển đổi từ Quart (Anh) sang metric cups
Định dạng
Độ chính xác
Quart (Anh) | metric cups |
---|---|
Xem các giá trị nhỏ hơn | |
0 UK qt | -4.5460900 cup metric |
1 UK qt | 0.0000000 cup metric |
2 UK qt | 4.5460900 cup metric |
3 UK qt | 9.0921800 cup metric |
4 UK qt | 13.638270 cup metric |
5 UK qt | 18.184360 cup metric |
6 UK qt | 22.730450 cup metric |
7 UK qt | 27.276540 cup metric |
8 UK qt | 31.822630 cup metric |
9 UK qt | 36.368720 cup metric |
10 UK qt | 40.914810 cup metric |
11 UK qt | 45.460900 cup metric |
12 UK qt | 50.006990 cup metric |
13 UK qt | 54.553080 cup metric |
14 UK qt | 59.099170 cup metric |
15 UK qt | 63.645260 cup metric |
16 UK qt | 68.191350 cup metric |
17 UK qt | 72.737440 cup metric |
18 UK qt | 77.283530 cup metric |
19 UK qt | 81.829620 cup metric |
Xem các giá trị lớn hơn
Các chuyển đổi khác cho Quart (Anh) và metric cups
- chuyển đổi us barrels (oil) sang Lít
- chuyển đổi US Barrels (Liquid) sang Lít
- chuyển đổi us barrels (oil) sang Cubic Meters
- chuyển đổi us barrels (dry) sang Lít
- chuyển đổi us barrels (oil) sang US Gallons (Liquid)
- chuyển đổi us barrels (oil) sang Cubic Feet
- chuyển đổi Cubic Feet sang Cubic Meters
- chuyển đổi Cubic Meters sang Lít
- chuyển đổi US Cups sang Mililit
- chuyển đổi Cubic Meters sang Cubic Feet
- chuyển đổi Cubic Feet sang Cubic Yards
- chuyển đổi Cubic Centimeters sang Lít
- chuyển đổi Inch khối (Cubic inch) sang Lít
- chuyển đổi Inch khối (Cubic inch) sang Cubic Centimeters
- chuyển đổi Inch khối (Cubic inch) sang Cubic Feet
- chuyển đổi US Fluid Ounces sang Mililit
- chuyển đổi US Fluid Ounces sang Lít
- chuyển đổi UK Fluid Ounces sang Mililit
- chuyển đổi Cubic Feet sang Lít
- chuyển đổi Cubic Feet sang US Gallons (Liquid)