Chuyển đổi Tablespoon (Anh) (UK tblsp) sang Canadian Cups (cup can)
chuyển đổi UK tblsp sang cup can nhanh chóng và đơn giản, online
Bảng chuyển đổi từ Tablespoon (Anh) sang Canadian Cups
Định dạng
Độ chính xác
Tablespoon (Anh) | Canadian Cups |
---|---|
Xem các giá trị nhỏ hơn | |
0 UK tblsp | -0.062500000 cup can |
1 UK tblsp | 0.0000000 cup can |
2 UK tblsp | 0.062500000 cup can |
3 UK tblsp | 0.12500000 cup can |
4 UK tblsp | 0.18750000 cup can |
5 UK tblsp | 0.25000000 cup can |
6 UK tblsp | 0.31250000 cup can |
7 UK tblsp | 0.37500000 cup can |
8 UK tblsp | 0.43750000 cup can |
9 UK tblsp | 0.50000000 cup can |
10 UK tblsp | 0.56250000 cup can |
11 UK tblsp | 0.62500000 cup can |
12 UK tblsp | 0.68750000 cup can |
13 UK tblsp | 0.75000000 cup can |
14 UK tblsp | 0.81250000 cup can |
15 UK tblsp | 0.87500000 cup can |
16 UK tblsp | 0.93750000 cup can |
17 UK tblsp | 1.0000000 cup can |
18 UK tblsp | 1.0625000 cup can |
19 UK tblsp | 1.1250000 cup can |
Xem các giá trị lớn hơn
Các chuyển đổi khác cho Tablespoon (Anh) và Canadian Cups
- chuyển đổi us barrels (oil) sang Lít
- chuyển đổi US Barrels (Liquid) sang Lít
- chuyển đổi us barrels (oil) sang Cubic Meters
- chuyển đổi us barrels (dry) sang Lít
- chuyển đổi us barrels (oil) sang US Gallons (Liquid)
- chuyển đổi us barrels (oil) sang Cubic Feet
- chuyển đổi Cubic Feet sang Cubic Meters
- chuyển đổi Cubic Meters sang Lít
- chuyển đổi US Cups sang Mililit
- chuyển đổi Cubic Meters sang Cubic Feet
- chuyển đổi Cubic Feet sang Cubic Yards
- chuyển đổi Cubic Centimeters sang Lít
- chuyển đổi Inch khối (Cubic inch) sang Lít
- chuyển đổi Inch khối (Cubic inch) sang Cubic Centimeters
- chuyển đổi Inch khối (Cubic inch) sang Cubic Feet
- chuyển đổi US Fluid Ounces sang Mililit
- chuyển đổi US Fluid Ounces sang Lít
- chuyển đổi UK Fluid Ounces sang Mililit
- chuyển đổi Cubic Feet sang Lít
- chuyển đổi Cubic Feet sang US Gallons (Liquid)