Chuyển đổi Tablespoon (Anh) (UK tblsp) sang metric cups (cup metric)

chuyển đổi UK tblsp sang cup metric nhanh chóng và đơn giản, online

Định dạng

Độ chính xác

metric cups

Trong nấu ăn và làm bánh, đơn vị đo lường chính xác rất quan trọng để đảm bảo thành công của món ăn. Một trong những đơn vị đo lường phổ biến và tiện dụng là "metric cups" hoặc "cốc mét" trong tiếng Việt. Trên thực tế, metric cups không chỉ phổ biến tại Việt Nam mà còn được sử dụng rộng rãi trên toàn thế giới. Trong bài viết này, chúng ta sẽ tìm hiểu về metric cups, cách sử dụng chúng và những lợi ích của việc sử dụng đơn vị này trong nấu ăn và làm bánh.

Bảng chuyển đổi từ Tablespoon (Anh) sang metric cups

Định dạng

Độ chính xác

Tablespoon (Anh) metric cups
Xem các giá trị nhỏ hơn
0 UK tblsp -0.056826173 cup metric
1 UK tblsp 0.0000000 cup metric
2 UK tblsp 0.056826173 cup metric
3 UK tblsp 0.11365235 cup metric
4 UK tblsp 0.17047852 cup metric
5 UK tblsp 0.22730469 cup metric
6 UK tblsp 0.28413086 cup metric
7 UK tblsp 0.34095704 cup metric
8 UK tblsp 0.39778321 cup metric
9 UK tblsp 0.45460938 cup metric
10 UK tblsp 0.51143556 cup metric
11 UK tblsp 0.56826173 cup metric
12 UK tblsp 0.62508790 cup metric
13 UK tblsp 0.68191408 cup metric
14 UK tblsp 0.73874025 cup metric
15 UK tblsp 0.79556642 cup metric
16 UK tblsp 0.85239259 cup metric
17 UK tblsp 0.90921877 cup metric
18 UK tblsp 0.96604494 cup metric
19 UK tblsp 1.0228711 cup metric
Xem các giá trị lớn hơn