Chuyển đổi Tablespoon (Anh) (UK tblsp) sang Mililit (mL)

chuyển đổi UK tblsp sang mL nhanh chóng và đơn giản, online

Định dạng

Độ chính xác

Mililit

Đơn vị đo thể tích Mililit tương đương với một phần nghìn của một lít. Một lít bao gồm 1000 mililit. Đơn vị đo thể tích Mililit thường được sử dụng để đo lường thể tích của các chất lỏng hoặc khí trong các ngành công nghiệp và khoa học.

Bảng chuyển đổi từ Tablespoon (Anh) sang Mililit

Định dạng

Độ chính xác

Tablespoon (Anh) Mililit
Xem các giá trị nhỏ hơn
0 UK tblsp -14.206543 mL
1 UK tblsp 0.0000000 mL
2 UK tblsp 14.206543 mL
3 UK tblsp 28.413086 mL
4 UK tblsp 42.619630 mL
5 UK tblsp 56.826173 mL
6 UK tblsp 71.032716 mL
7 UK tblsp 85.239259 mL
8 UK tblsp 99.445803 mL
9 UK tblsp 113.65235 mL
10 UK tblsp 127.85889 mL
11 UK tblsp 142.06543 mL
12 UK tblsp 156.27198 mL
13 UK tblsp 170.47852 mL
14 UK tblsp 184.68506 mL
15 UK tblsp 198.89161 mL
16 UK tblsp 213.09815 mL
17 UK tblsp 227.30469 mL
18 UK tblsp 241.51124 mL
19 UK tblsp 255.71778 mL
Xem các giá trị lớn hơn