Chuyển đổi Tablespoon (Anh) (UK tblsp) sang US Cups (cup US)
chuyển đổi UK tblsp sang cup US nhanh chóng và đơn giản, online
Bảng chuyển đổi từ Tablespoon (Anh) sang US Cups
Định dạng
Độ chính xác
Tablespoon (Anh) | US Cups |
---|---|
Xem các giá trị nhỏ hơn | |
0 UK tblsp | -0.060047546 cup US |
1 UK tblsp | 0.0000000 cup US |
2 UK tblsp | 0.060047546 cup US |
3 UK tblsp | 0.12009509 cup US |
4 UK tblsp | 0.18014264 cup US |
5 UK tblsp | 0.24019019 cup US |
6 UK tblsp | 0.30023773 cup US |
7 UK tblsp | 0.36028528 cup US |
8 UK tblsp | 0.42033283 cup US |
9 UK tblsp | 0.48038037 cup US |
10 UK tblsp | 0.54042792 cup US |
11 UK tblsp | 0.60047546 cup US |
12 UK tblsp | 0.66052301 cup US |
13 UK tblsp | 0.72057056 cup US |
14 UK tblsp | 0.78061810 cup US |
15 UK tblsp | 0.84066565 cup US |
16 UK tblsp | 0.90071320 cup US |
17 UK tblsp | 0.96076074 cup US |
18 UK tblsp | 1.0208083 cup US |
19 UK tblsp | 1.0808558 cup US |
Xem các giá trị lớn hơn
Các chuyển đổi khác cho Tablespoon (Anh) và US Cups
- chuyển đổi us barrels (oil) sang Lít
- chuyển đổi US Barrels (Liquid) sang Lít
- chuyển đổi us barrels (oil) sang Cubic Meters
- chuyển đổi us barrels (dry) sang Lít
- chuyển đổi us barrels (oil) sang US Gallons (Liquid)
- chuyển đổi us barrels (oil) sang Cubic Feet
- chuyển đổi Cubic Feet sang Cubic Meters
- chuyển đổi Cubic Meters sang Lít
- chuyển đổi US Cups sang Mililit
- chuyển đổi Cubic Meters sang Cubic Feet
- chuyển đổi Cubic Feet sang Cubic Yards
- chuyển đổi Cubic Centimeters sang Lít
- chuyển đổi Inch khối (Cubic inch) sang Lít
- chuyển đổi Inch khối (Cubic inch) sang Cubic Centimeters
- chuyển đổi Inch khối (Cubic inch) sang Cubic Feet
- chuyển đổi US Fluid Ounces sang Mililit
- chuyển đổi US Fluid Ounces sang Lít
- chuyển đổi UK Fluid Ounces sang Mililit
- chuyển đổi Cubic Feet sang Lít
- chuyển đổi Cubic Feet sang US Gallons (Liquid)