Chuyển đổi Thìa cà phê (Anh) (UK tsp) sang Mililit (mL)
chuyển đổi UK tsp sang mL nhanh chóng và đơn giản, online
Mililit
Đơn vị đo thể tích Mililit tương đương với một phần nghìn của một lít. Một lít bao gồm 1000 mililit. Đơn vị đo thể tích Mililit thường được sử dụng để đo lường thể tích của các chất lỏng hoặc khí trong các ngành công nghiệp và khoa học.
Bảng chuyển đổi từ Thìa cà phê (Anh) sang Mililit
Định dạng
Độ chính xác
Thìa cà phê (Anh) | Mililit |
---|---|
Xem các giá trị nhỏ hơn | |
0 UK tsp | -3.5516409 mL |
1 UK tsp | 0.0000000 mL |
2 UK tsp | 3.5516409 mL |
3 UK tsp | 7.1032817 mL |
4 UK tsp | 10.654923 mL |
5 UK tsp | 14.206563 mL |
6 UK tsp | 17.758204 mL |
7 UK tsp | 21.309845 mL |
8 UK tsp | 24.861486 mL |
9 UK tsp | 28.413127 mL |
10 UK tsp | 31.964768 mL |
11 UK tsp | 35.516409 mL |
12 UK tsp | 39.068049 mL |
13 UK tsp | 42.619690 mL |
14 UK tsp | 46.171331 mL |
15 UK tsp | 49.722972 mL |
16 UK tsp | 53.274613 mL |
17 UK tsp | 56.826254 mL |
18 UK tsp | 60.377895 mL |
19 UK tsp | 63.929535 mL |
Xem các giá trị lớn hơn
Các chuyển đổi khác cho Thìa cà phê (Anh) và Mililit
- chuyển đổi us barrels (oil) sang Lít
- chuyển đổi US Barrels (Liquid) sang Lít
- chuyển đổi us barrels (oil) sang Cubic Meters
- chuyển đổi us barrels (dry) sang Lít
- chuyển đổi us barrels (oil) sang US Gallons (Liquid)
- chuyển đổi us barrels (oil) sang Cubic Feet
- chuyển đổi Cubic Feet sang Cubic Meters
- chuyển đổi Cubic Meters sang Lít
- chuyển đổi US Cups sang Mililit
- chuyển đổi Cubic Meters sang Cubic Feet
- chuyển đổi Cubic Feet sang Cubic Yards
- chuyển đổi Cubic Centimeters sang Lít
- chuyển đổi Inch khối (Cubic inch) sang Lít
- chuyển đổi Inch khối (Cubic inch) sang Cubic Centimeters
- chuyển đổi Inch khối (Cubic inch) sang Cubic Feet
- chuyển đổi US Fluid Ounces sang Mililit
- chuyển đổi US Fluid Ounces sang Lít
- chuyển đổi UK Fluid Ounces sang Mililit
- chuyển đổi Cubic Feet sang Lít
- chuyển đổi Cubic Feet sang US Gallons (Liquid)