Chuyển đổi us barrels (dry) (US bbl dry) sang Cubic Meters (m³)
chuyển đổi US bbl dry sang m³ nhanh chóng và đơn giản, online
us barrels (dry)
Barrel (bbl) hay Thùng là đơn vị đo thể tích của hệ đo lường Anh, hệ đo lường Mỹ, thường được dùng để đo các chất lỏng như dầu thô, bia. Đây cũng là một trong nhiều đơn vị thể tích được áp dụng trong các ngữ cảnh khác nhau; có thùng khô, thùng chất lỏng (chẳng hạn như thùng bia của Vương quốc Anh và thùng bia của Hoa Kỳ), thùng dầu, v.v.
Bảng chuyển đổi từ us barrels (dry) sang Cubic Meters
Định dạng
Độ chính xác
us barrels (dry) | Cubic Meters |
---|---|
Xem các giá trị nhỏ hơn | |
0 US bbl dry | -0.11562710 m³ |
1 US bbl dry | 0.0000000 m³ |
2 US bbl dry | 0.11562710 m³ |
3 US bbl dry | 0.23125420 m³ |
4 US bbl dry | 0.34688130 m³ |
5 US bbl dry | 0.46250840 m³ |
6 US bbl dry | 0.57813550 m³ |
7 US bbl dry | 0.69376260 m³ |
8 US bbl dry | 0.80938970 m³ |
9 US bbl dry | 0.92501680 m³ |
10 US bbl dry | 1.0406439 m³ |
11 US bbl dry | 1.1562710 m³ |
12 US bbl dry | 1.2718981 m³ |
13 US bbl dry | 1.3875252 m³ |
14 US bbl dry | 1.5031523 m³ |
15 US bbl dry | 1.6187794 m³ |
16 US bbl dry | 1.7344065 m³ |
17 US bbl dry | 1.8500336 m³ |
18 US bbl dry | 1.9656607 m³ |
19 US bbl dry | 2.0812878 m³ |
Xem các giá trị lớn hơn
Các chuyển đổi khác cho us barrels (dry) và Cubic Meters
- chuyển đổi us barrels (oil) sang Lít
- chuyển đổi US Barrels (Liquid) sang Lít
- chuyển đổi us barrels (oil) sang Cubic Meters
- chuyển đổi us barrels (dry) sang Lít
- chuyển đổi us barrels (oil) sang US Gallons (Liquid)
- chuyển đổi us barrels (oil) sang Cubic Feet
- chuyển đổi Cubic Feet sang Cubic Meters
- chuyển đổi Cubic Meters sang Lít
- chuyển đổi US Cups sang Mililit
- chuyển đổi Cubic Meters sang Cubic Feet
- chuyển đổi Cubic Feet sang Cubic Yards
- chuyển đổi Cubic Centimeters sang Lít
- chuyển đổi Inch khối (Cubic inch) sang Lít
- chuyển đổi Inch khối (Cubic inch) sang Cubic Centimeters
- chuyển đổi Inch khối (Cubic inch) sang Cubic Feet
- chuyển đổi US Fluid Ounces sang Mililit
- chuyển đổi US Fluid Ounces sang Lít
- chuyển đổi UK Fluid Ounces sang Mililit
- chuyển đổi Cubic Feet sang Lít
- chuyển đổi Cubic Feet sang US Gallons (Liquid)