Chuyển đổi us barrels (dry) (US bbl dry) sang UK Gallons (UK gal)
chuyển đổi US bbl dry sang UK gal nhanh chóng và đơn giản, online
us barrels (dry)
Barrel (bbl) hay Thùng là đơn vị đo thể tích của hệ đo lường Anh, hệ đo lường Mỹ, thường được dùng để đo các chất lỏng như dầu thô, bia. Đây cũng là một trong nhiều đơn vị thể tích được áp dụng trong các ngữ cảnh khác nhau; có thùng khô, thùng chất lỏng (chẳng hạn như thùng bia của Vương quốc Anh và thùng bia của Hoa Kỳ), thùng dầu, v.v.
Bảng chuyển đổi từ us barrels (dry) sang UK Gallons
Định dạng
Độ chính xác
us barrels (dry) | UK Gallons |
---|---|
Xem các giá trị nhỏ hơn | |
0 US bbl dry | -25.434406 UK gal |
1 US bbl dry | 0.0000000 UK gal |
2 US bbl dry | 25.434406 UK gal |
3 US bbl dry | 50.868813 UK gal |
4 US bbl dry | 76.303219 UK gal |
5 US bbl dry | 101.73763 UK gal |
6 US bbl dry | 127.17203 UK gal |
7 US bbl dry | 152.60644 UK gal |
8 US bbl dry | 178.04084 UK gal |
9 US bbl dry | 203.47525 UK gal |
10 US bbl dry | 228.90966 UK gal |
11 US bbl dry | 254.34406 UK gal |
12 US bbl dry | 279.77847 UK gal |
13 US bbl dry | 305.21288 UK gal |
14 US bbl dry | 330.64728 UK gal |
15 US bbl dry | 356.08169 UK gal |
16 US bbl dry | 381.51610 UK gal |
17 US bbl dry | 406.95050 UK gal |
18 US bbl dry | 432.38491 UK gal |
19 US bbl dry | 457.81931 UK gal |
Xem các giá trị lớn hơn
Các chuyển đổi khác cho us barrels (dry) và UK Gallons
- chuyển đổi us barrels (oil) sang Lít
- chuyển đổi US Barrels (Liquid) sang Lít
- chuyển đổi us barrels (oil) sang Cubic Meters
- chuyển đổi us barrels (dry) sang Lít
- chuyển đổi us barrels (oil) sang US Gallons (Liquid)
- chuyển đổi us barrels (oil) sang Cubic Feet
- chuyển đổi Cubic Feet sang Cubic Meters
- chuyển đổi Cubic Meters sang Lít
- chuyển đổi US Cups sang Mililit
- chuyển đổi Cubic Meters sang Cubic Feet
- chuyển đổi Cubic Feet sang Cubic Yards
- chuyển đổi Cubic Centimeters sang Lít
- chuyển đổi Inch khối (Cubic inch) sang Lít
- chuyển đổi Inch khối (Cubic inch) sang Cubic Centimeters
- chuyển đổi Inch khối (Cubic inch) sang Cubic Feet
- chuyển đổi US Fluid Ounces sang Mililit
- chuyển đổi US Fluid Ounces sang Lít
- chuyển đổi UK Fluid Ounces sang Mililit
- chuyển đổi Cubic Feet sang Lít
- chuyển đổi Cubic Feet sang US Gallons (Liquid)