Chuyển đổi us barrels (dry) (US bbl dry) sang Gallon khô của Hoa Kỳ (US gal dry)
chuyển đổi US bbl dry sang US gal dry nhanh chóng và đơn giản, online
us barrels (dry)
Barrel (bbl) hay Thùng là đơn vị đo thể tích của hệ đo lường Anh, hệ đo lường Mỹ, thường được dùng để đo các chất lỏng như dầu thô, bia. Đây cũng là một trong nhiều đơn vị thể tích được áp dụng trong các ngữ cảnh khác nhau; có thùng khô, thùng chất lỏng (chẳng hạn như thùng bia của Vương quốc Anh và thùng bia của Hoa Kỳ), thùng dầu, v.v.
Gallon khô của Hoa Kỳ
Gallon là một đơn vị thể tích tính theo đơn vị hệ Anh và đơn vị đo lường theo thông lệ của Hoa Kỳ.
Bảng chuyển đổi từ us barrels (dry) sang Gallon khô của Hoa Kỳ
Định dạng
Độ chính xác
us barrels (dry) | Gallon khô của Hoa Kỳ |
---|---|
Xem các giá trị nhỏ hơn | |
0 US bbl dry | -26.249750 US gal dry |
1 US bbl dry | 0.0000000 US gal dry |
2 US bbl dry | 26.249750 US gal dry |
3 US bbl dry | 52.499499 US gal dry |
4 US bbl dry | 78.749249 US gal dry |
5 US bbl dry | 104.99900 US gal dry |
6 US bbl dry | 131.24875 US gal dry |
7 US bbl dry | 157.49850 US gal dry |
8 US bbl dry | 183.74825 US gal dry |
9 US bbl dry | 209.99800 US gal dry |
10 US bbl dry | 236.24775 US gal dry |
11 US bbl dry | 262.49750 US gal dry |
12 US bbl dry | 288.74725 US gal dry |
13 US bbl dry | 314.99700 US gal dry |
14 US bbl dry | 341.24675 US gal dry |
15 US bbl dry | 367.49650 US gal dry |
16 US bbl dry | 393.74625 US gal dry |
17 US bbl dry | 419.99600 US gal dry |
18 US bbl dry | 446.24575 US gal dry |
19 US bbl dry | 472.49550 US gal dry |
Xem các giá trị lớn hơn
Các chuyển đổi khác cho us barrels (dry) và Gallon khô của Hoa Kỳ
- chuyển đổi us barrels (oil) sang Lít
- chuyển đổi US Barrels (Liquid) sang Lít
- chuyển đổi us barrels (oil) sang Cubic Meters
- chuyển đổi us barrels (dry) sang Lít
- chuyển đổi us barrels (oil) sang US Gallons (Liquid)
- chuyển đổi us barrels (oil) sang Cubic Feet
- chuyển đổi Cubic Feet sang Cubic Meters
- chuyển đổi Cubic Meters sang Lít
- chuyển đổi US Cups sang Mililit
- chuyển đổi Cubic Meters sang Cubic Feet
- chuyển đổi Cubic Feet sang Cubic Yards
- chuyển đổi Cubic Centimeters sang Lít
- chuyển đổi Inch khối (Cubic inch) sang Lít
- chuyển đổi Inch khối (Cubic inch) sang Cubic Centimeters
- chuyển đổi Inch khối (Cubic inch) sang Cubic Feet
- chuyển đổi US Fluid Ounces sang Mililit
- chuyển đổi US Fluid Ounces sang Lít
- chuyển đổi UK Fluid Ounces sang Mililit
- chuyển đổi Cubic Feet sang Lít
- chuyển đổi Cubic Feet sang US Gallons (Liquid)