Chuyển đổi us barrels (dry) (US bbl dry) sang US Gallons (Liquid) (US gal lqd)
chuyển đổi US bbl dry sang US gal lqd nhanh chóng và đơn giản, online
us barrels (dry)
Barrel (bbl) hay Thùng là đơn vị đo thể tích của hệ đo lường Anh, hệ đo lường Mỹ, thường được dùng để đo các chất lỏng như dầu thô, bia. Đây cũng là một trong nhiều đơn vị thể tích được áp dụng trong các ngữ cảnh khác nhau; có thùng khô, thùng chất lỏng (chẳng hạn như thùng bia của Vương quốc Anh và thùng bia của Hoa Kỳ), thùng dầu, v.v.
Bảng chuyển đổi từ us barrels (dry) sang US Gallons (Liquid)
Định dạng
Độ chính xác
us barrels (dry) | US Gallons (Liquid) |
---|---|
Xem các giá trị nhỏ hơn | |
0 US bbl dry | -30.545448 US gal lqd |
1 US bbl dry | 0.0000000 US gal lqd |
2 US bbl dry | 30.545448 US gal lqd |
3 US bbl dry | 61.090896 US gal lqd |
4 US bbl dry | 91.636344 US gal lqd |
5 US bbl dry | 122.18179 US gal lqd |
6 US bbl dry | 152.72724 US gal lqd |
7 US bbl dry | 183.27269 US gal lqd |
8 US bbl dry | 213.81814 US gal lqd |
9 US bbl dry | 244.36358 US gal lqd |
10 US bbl dry | 274.90903 US gal lqd |
11 US bbl dry | 305.45448 US gal lqd |
12 US bbl dry | 335.99993 US gal lqd |
13 US bbl dry | 366.54538 US gal lqd |
14 US bbl dry | 397.09082 US gal lqd |
15 US bbl dry | 427.63627 US gal lqd |
16 US bbl dry | 458.18172 US gal lqd |
17 US bbl dry | 488.72717 US gal lqd |
18 US bbl dry | 519.27262 US gal lqd |
19 US bbl dry | 549.81806 US gal lqd |
Xem các giá trị lớn hơn
Các chuyển đổi khác cho us barrels (dry) và US Gallons (Liquid)
- chuyển đổi us barrels (oil) sang Lít
- chuyển đổi US Barrels (Liquid) sang Lít
- chuyển đổi us barrels (oil) sang Cubic Meters
- chuyển đổi us barrels (dry) sang Lít
- chuyển đổi us barrels (oil) sang US Gallons (Liquid)
- chuyển đổi us barrels (oil) sang Cubic Feet
- chuyển đổi Cubic Feet sang Cubic Meters
- chuyển đổi Cubic Meters sang Lít
- chuyển đổi US Cups sang Mililit
- chuyển đổi Cubic Meters sang Cubic Feet
- chuyển đổi Cubic Feet sang Cubic Yards
- chuyển đổi Cubic Centimeters sang Lít
- chuyển đổi Inch khối (Cubic inch) sang Lít
- chuyển đổi Inch khối (Cubic inch) sang Cubic Centimeters
- chuyển đổi Inch khối (Cubic inch) sang Cubic Feet
- chuyển đổi US Fluid Ounces sang Mililit
- chuyển đổi US Fluid Ounces sang Lít
- chuyển đổi UK Fluid Ounces sang Mililit
- chuyển đổi Cubic Feet sang Lít
- chuyển đổi Cubic Feet sang US Gallons (Liquid)