Chuyển đổi US Barrels (Federal) (US bbl fed) sang Gallon khô của Hoa Kỳ (US gal dry)
chuyển đổi US bbl fed sang US gal dry nhanh chóng và đơn giản, online
Gallon khô của Hoa Kỳ
Gallon là một đơn vị thể tích tính theo đơn vị hệ Anh và đơn vị đo lường theo thông lệ của Hoa Kỳ.
Bảng chuyển đổi từ US Barrels (Federal) sang Gallon khô của Hoa Kỳ
Định dạng
Độ chính xác
US Barrels (Federal) | Gallon khô của Hoa Kỳ |
---|---|
Xem các giá trị nhỏ hơn | |
0 US bbl fed | -26.640377 US gal dry |
1 US bbl fed | 0.0000000 US gal dry |
2 US bbl fed | 26.640377 US gal dry |
3 US bbl fed | 53.280753 US gal dry |
4 US bbl fed | 79.921130 US gal dry |
5 US bbl fed | 106.56151 US gal dry |
6 US bbl fed | 133.20188 US gal dry |
7 US bbl fed | 159.84226 US gal dry |
8 US bbl fed | 186.48264 US gal dry |
9 US bbl fed | 213.12301 US gal dry |
10 US bbl fed | 239.76339 US gal dry |
11 US bbl fed | 266.40377 US gal dry |
12 US bbl fed | 293.04414 US gal dry |
13 US bbl fed | 319.68452 US gal dry |
14 US bbl fed | 346.32490 US gal dry |
15 US bbl fed | 372.96527 US gal dry |
16 US bbl fed | 399.60565 US gal dry |
17 US bbl fed | 426.24602 US gal dry |
18 US bbl fed | 452.88640 US gal dry |
19 US bbl fed | 479.52678 US gal dry |
Xem các giá trị lớn hơn
Các chuyển đổi khác cho US Barrels (Federal) và Gallon khô của Hoa Kỳ
- chuyển đổi us barrels (oil) sang Lít
- chuyển đổi US Barrels (Liquid) sang Lít
- chuyển đổi us barrels (oil) sang Cubic Meters
- chuyển đổi us barrels (dry) sang Lít
- chuyển đổi us barrels (oil) sang US Gallons (Liquid)
- chuyển đổi us barrels (oil) sang Cubic Feet
- chuyển đổi Cubic Feet sang Cubic Meters
- chuyển đổi Cubic Meters sang Lít
- chuyển đổi US Cups sang Mililit
- chuyển đổi Cubic Meters sang Cubic Feet
- chuyển đổi Cubic Feet sang Cubic Yards
- chuyển đổi Cubic Centimeters sang Lít
- chuyển đổi Inch khối (Cubic inch) sang Lít
- chuyển đổi Inch khối (Cubic inch) sang Cubic Centimeters
- chuyển đổi Inch khối (Cubic inch) sang Cubic Feet
- chuyển đổi US Fluid Ounces sang Mililit
- chuyển đổi US Fluid Ounces sang Lít
- chuyển đổi UK Fluid Ounces sang Mililit
- chuyển đổi Cubic Feet sang Lít
- chuyển đổi Cubic Feet sang US Gallons (Liquid)