Chuyển đổi US Barrels (Liquid) (US bbl lqd) sang Gallon khô của Hoa Kỳ (US gal dry)
chuyển đổi US bbl lqd sang US gal dry nhanh chóng và đơn giản, online
Gallon khô của Hoa Kỳ
Gallon là một đơn vị thể tích tính theo đơn vị hệ Anh và đơn vị đo lường theo thông lệ của Hoa Kỳ.
Bảng chuyển đổi từ US Barrels (Liquid) sang Gallon khô của Hoa Kỳ
Định dạng
Độ chính xác
US Barrels (Liquid) | Gallon khô của Hoa Kỳ |
---|---|
Xem các giá trị nhỏ hơn | |
0 US bbl lqd | -27.070060 US gal dry |
1 US bbl lqd | 0.0000000 US gal dry |
2 US bbl lqd | 27.070060 US gal dry |
3 US bbl lqd | 54.140120 US gal dry |
4 US bbl lqd | 81.210180 US gal dry |
5 US bbl lqd | 108.28024 US gal dry |
6 US bbl lqd | 135.35030 US gal dry |
7 US bbl lqd | 162.42036 US gal dry |
8 US bbl lqd | 189.49042 US gal dry |
9 US bbl lqd | 216.56048 US gal dry |
10 US bbl lqd | 243.63054 US gal dry |
11 US bbl lqd | 270.70060 US gal dry |
12 US bbl lqd | 297.77066 US gal dry |
13 US bbl lqd | 324.84072 US gal dry |
14 US bbl lqd | 351.91078 US gal dry |
15 US bbl lqd | 378.98084 US gal dry |
16 US bbl lqd | 406.05090 US gal dry |
17 US bbl lqd | 433.12096 US gal dry |
18 US bbl lqd | 460.19102 US gal dry |
19 US bbl lqd | 487.26108 US gal dry |
Xem các giá trị lớn hơn
Các chuyển đổi khác cho US Barrels (Liquid) và Gallon khô của Hoa Kỳ
- chuyển đổi us barrels (oil) sang Lít
- chuyển đổi US Barrels (Liquid) sang Lít
- chuyển đổi us barrels (oil) sang Cubic Meters
- chuyển đổi us barrels (dry) sang Lít
- chuyển đổi us barrels (oil) sang US Gallons (Liquid)
- chuyển đổi us barrels (oil) sang Cubic Feet
- chuyển đổi Cubic Feet sang Cubic Meters
- chuyển đổi Cubic Meters sang Lít
- chuyển đổi US Cups sang Mililit
- chuyển đổi Cubic Meters sang Cubic Feet
- chuyển đổi Cubic Feet sang Cubic Yards
- chuyển đổi Cubic Centimeters sang Lít
- chuyển đổi Inch khối (Cubic inch) sang Lít
- chuyển đổi Inch khối (Cubic inch) sang Cubic Centimeters
- chuyển đổi Inch khối (Cubic inch) sang Cubic Feet
- chuyển đổi US Fluid Ounces sang Mililit
- chuyển đổi US Fluid Ounces sang Lít
- chuyển đổi UK Fluid Ounces sang Mililit
- chuyển đổi Cubic Feet sang Lít
- chuyển đổi Cubic Feet sang US Gallons (Liquid)