Chuyển đổi us barrels (oil) (US bbl oil) sang UK Gallons (UK gal)
chuyển đổi US bbl oil sang UK gal nhanh chóng và đơn giản, online
us barrels (oil)
Thùng dầu Mỹ là đơn vị đo thể tích của hệ đo lường Anh, hệ đo lường Mỹ, thường được dùng để đo các chất lỏng như dầu thô, bia...Trong ngành công nghiệp dầu mỏ, một thùng dầu được định nghĩa là 42 US gallon, tức là khoảng 159 lít hoặc 35 gallon Anh.
Bảng chuyển đổi từ us barrels (oil) sang UK Gallons
Định dạng
Độ chính xác
us barrels (oil) | UK Gallons |
---|---|
Xem các giá trị nhỏ hơn | |
0 US bbl oil | -34.972316 UK gal |
1 US bbl oil | 0.0000000 UK gal |
2 US bbl oil | 34.972316 UK gal |
3 US bbl oil | 69.944632 UK gal |
4 US bbl oil | 104.91695 UK gal |
5 US bbl oil | 139.88926 UK gal |
6 US bbl oil | 174.86158 UK gal |
7 US bbl oil | 209.83390 UK gal |
8 US bbl oil | 244.80621 UK gal |
9 US bbl oil | 279.77853 UK gal |
10 US bbl oil | 314.75084 UK gal |
11 US bbl oil | 349.72316 UK gal |
12 US bbl oil | 384.69547 UK gal |
13 US bbl oil | 419.66779 UK gal |
14 US bbl oil | 454.64011 UK gal |
15 US bbl oil | 489.61242 UK gal |
16 US bbl oil | 524.58474 UK gal |
17 US bbl oil | 559.55705 UK gal |
18 US bbl oil | 594.52937 UK gal |
19 US bbl oil | 629.50169 UK gal |
Xem các giá trị lớn hơn
Các chuyển đổi khác cho us barrels (oil) và UK Gallons
- chuyển đổi us barrels (oil) sang Lít
- chuyển đổi US Barrels (Liquid) sang Lít
- chuyển đổi us barrels (oil) sang Cubic Meters
- chuyển đổi us barrels (dry) sang Lít
- chuyển đổi us barrels (oil) sang US Gallons (Liquid)
- chuyển đổi us barrels (oil) sang Cubic Feet
- chuyển đổi Cubic Feet sang Cubic Meters
- chuyển đổi Cubic Meters sang Lít
- chuyển đổi US Cups sang Mililit
- chuyển đổi Cubic Meters sang Cubic Feet
- chuyển đổi Cubic Feet sang Cubic Yards
- chuyển đổi Cubic Centimeters sang Lít
- chuyển đổi Inch khối (Cubic inch) sang Lít
- chuyển đổi Inch khối (Cubic inch) sang Cubic Centimeters
- chuyển đổi Inch khối (Cubic inch) sang Cubic Feet
- chuyển đổi US Fluid Ounces sang Mililit
- chuyển đổi US Fluid Ounces sang Lít
- chuyển đổi UK Fluid Ounces sang Mililit
- chuyển đổi Cubic Feet sang Lít
- chuyển đổi Cubic Feet sang US Gallons (Liquid)