Chuyển đổi us barrels (oil) (US bbl oil) sang Gallon khô của Hoa Kỳ (US gal dry)
chuyển đổi US bbl oil sang US gal dry nhanh chóng và đơn giản, online
us barrels (oil)
Thùng dầu Mỹ là đơn vị đo thể tích của hệ đo lường Anh, hệ đo lường Mỹ, thường được dùng để đo các chất lỏng như dầu thô, bia...Trong ngành công nghiệp dầu mỏ, một thùng dầu được định nghĩa là 42 US gallon, tức là khoảng 159 lít hoặc 35 gallon Anh.
Gallon khô của Hoa Kỳ
Gallon là một đơn vị thể tích tính theo đơn vị hệ Anh và đơn vị đo lường theo thông lệ của Hoa Kỳ.
Bảng chuyển đổi từ us barrels (oil) sang Gallon khô của Hoa Kỳ
Định dạng
Độ chính xác
us barrels (oil) | Gallon khô của Hoa Kỳ |
---|---|
Xem các giá trị nhỏ hơn | |
0 US bbl oil | -36.093413 US gal dry |
1 US bbl oil | 0.0000000 US gal dry |
2 US bbl oil | 36.093413 US gal dry |
3 US bbl oil | 72.186826 US gal dry |
4 US bbl oil | 108.28024 US gal dry |
5 US bbl oil | 144.37365 US gal dry |
6 US bbl oil | 180.46707 US gal dry |
7 US bbl oil | 216.56048 US gal dry |
8 US bbl oil | 252.65389 US gal dry |
9 US bbl oil | 288.74731 US gal dry |
10 US bbl oil | 324.84072 US gal dry |
11 US bbl oil | 360.93413 US gal dry |
12 US bbl oil | 397.02754 US gal dry |
13 US bbl oil | 433.12096 US gal dry |
14 US bbl oil | 469.21437 US gal dry |
15 US bbl oil | 505.30778 US gal dry |
16 US bbl oil | 541.40120 US gal dry |
17 US bbl oil | 577.49461 US gal dry |
18 US bbl oil | 613.58802 US gal dry |
19 US bbl oil | 649.68144 US gal dry |
Xem các giá trị lớn hơn
Các chuyển đổi khác cho us barrels (oil) và Gallon khô của Hoa Kỳ
- chuyển đổi us barrels (oil) sang Lít
- chuyển đổi US Barrels (Liquid) sang Lít
- chuyển đổi us barrels (oil) sang Cubic Meters
- chuyển đổi us barrels (dry) sang Lít
- chuyển đổi us barrels (oil) sang US Gallons (Liquid)
- chuyển đổi us barrels (oil) sang Cubic Feet
- chuyển đổi Cubic Feet sang Cubic Meters
- chuyển đổi Cubic Meters sang Lít
- chuyển đổi US Cups sang Mililit
- chuyển đổi Cubic Meters sang Cubic Feet
- chuyển đổi Cubic Feet sang Cubic Yards
- chuyển đổi Cubic Centimeters sang Lít
- chuyển đổi Inch khối (Cubic inch) sang Lít
- chuyển đổi Inch khối (Cubic inch) sang Cubic Centimeters
- chuyển đổi Inch khối (Cubic inch) sang Cubic Feet
- chuyển đổi US Fluid Ounces sang Mililit
- chuyển đổi US Fluid Ounces sang Lít
- chuyển đổi UK Fluid Ounces sang Mililit
- chuyển đổi Cubic Feet sang Lít
- chuyển đổi Cubic Feet sang US Gallons (Liquid)