Chuyển đổi US Fluid Ounces (us fl oz) sang US Cups (cup US)
chuyển đổi us fl oz sang cup US nhanh chóng và đơn giản, online
Bảng chuyển đổi từ US Fluid Ounces sang US Cups
Định dạng
Độ chính xác
US Fluid Ounces | US Cups |
---|---|
Xem các giá trị nhỏ hơn | |
0 us fl oz | -0.12500000 cup US |
1 us fl oz | 0.0000000 cup US |
2 us fl oz | 0.12500000 cup US |
3 us fl oz | 0.25000000 cup US |
4 us fl oz | 0.37500000 cup US |
5 us fl oz | 0.50000000 cup US |
6 us fl oz | 0.62500000 cup US |
7 us fl oz | 0.75000000 cup US |
8 us fl oz | 0.87500000 cup US |
9 us fl oz | 1.0000000 cup US |
10 us fl oz | 1.1250000 cup US |
11 us fl oz | 1.2500000 cup US |
12 us fl oz | 1.3750000 cup US |
13 us fl oz | 1.5000000 cup US |
14 us fl oz | 1.6250000 cup US |
15 us fl oz | 1.7500000 cup US |
16 us fl oz | 1.8750000 cup US |
17 us fl oz | 2.0000000 cup US |
18 us fl oz | 2.1250000 cup US |
19 us fl oz | 2.2500000 cup US |
Xem các giá trị lớn hơn
Các chuyển đổi khác cho US Fluid Ounces và US Cups
- chuyển đổi us barrels (oil) sang Lít
- chuyển đổi US Barrels (Liquid) sang Lít
- chuyển đổi us barrels (oil) sang Cubic Meters
- chuyển đổi us barrels (dry) sang Lít
- chuyển đổi us barrels (oil) sang US Gallons (Liquid)
- chuyển đổi us barrels (oil) sang Cubic Feet
- chuyển đổi Cubic Feet sang Cubic Meters
- chuyển đổi Cubic Meters sang Lít
- chuyển đổi US Cups sang Mililit
- chuyển đổi Cubic Meters sang Cubic Feet
- chuyển đổi Cubic Feet sang Cubic Yards
- chuyển đổi Cubic Centimeters sang Lít
- chuyển đổi Inch khối (Cubic inch) sang Lít
- chuyển đổi Inch khối (Cubic inch) sang Cubic Centimeters
- chuyển đổi Inch khối (Cubic inch) sang Cubic Feet
- chuyển đổi US Fluid Ounces sang Mililit
- chuyển đổi US Fluid Ounces sang Lít
- chuyển đổi UK Fluid Ounces sang Mililit
- chuyển đổi Cubic Feet sang Lít
- chuyển đổi Cubic Feet sang US Gallons (Liquid)