Chuyển đổi Gallon khô của Hoa Kỳ (US gal dry) sang Cubic Feet (ft³)
chuyển đổi US gal dry sang ft³ nhanh chóng và đơn giản, online
Gallon khô của Hoa Kỳ
Gallon là một đơn vị thể tích tính theo đơn vị hệ Anh và đơn vị đo lường theo thông lệ của Hoa Kỳ.
Bảng chuyển đổi từ Gallon khô của Hoa Kỳ sang Cubic Feet
Định dạng
Độ chính xác
Gallon khô của Hoa Kỳ | Cubic Feet |
---|---|
Xem các giá trị nhỏ hơn | |
0 US gal dry | -0.15555701 ft³ |
1 US gal dry | 0.0000000 ft³ |
2 US gal dry | 0.15555701 ft³ |
3 US gal dry | 0.31111402 ft³ |
4 US gal dry | 0.46667102 ft³ |
5 US gal dry | 0.62222803 ft³ |
6 US gal dry | 0.77778504 ft³ |
7 US gal dry | 0.93334205 ft³ |
8 US gal dry | 1.0888991 ft³ |
9 US gal dry | 1.2444561 ft³ |
10 US gal dry | 1.4000131 ft³ |
11 US gal dry | 1.5555701 ft³ |
12 US gal dry | 1.7111271 ft³ |
13 US gal dry | 1.8666841 ft³ |
14 US gal dry | 2.0222411 ft³ |
15 US gal dry | 2.1777981 ft³ |
16 US gal dry | 2.3333551 ft³ |
17 US gal dry | 2.4889121 ft³ |
18 US gal dry | 2.6444691 ft³ |
19 US gal dry | 2.8000261 ft³ |
Xem các giá trị lớn hơn
Các chuyển đổi khác cho Gallon khô của Hoa Kỳ và Cubic Feet
- chuyển đổi us barrels (oil) sang Lít
- chuyển đổi US Barrels (Liquid) sang Lít
- chuyển đổi us barrels (oil) sang Cubic Meters
- chuyển đổi us barrels (dry) sang Lít
- chuyển đổi us barrels (oil) sang US Gallons (Liquid)
- chuyển đổi us barrels (oil) sang Cubic Feet
- chuyển đổi Cubic Feet sang Cubic Meters
- chuyển đổi Cubic Meters sang Lít
- chuyển đổi US Cups sang Mililit
- chuyển đổi Cubic Meters sang Cubic Feet
- chuyển đổi Cubic Feet sang Cubic Yards
- chuyển đổi Cubic Centimeters sang Lít
- chuyển đổi Inch khối (Cubic inch) sang Lít
- chuyển đổi Inch khối (Cubic inch) sang Cubic Centimeters
- chuyển đổi Inch khối (Cubic inch) sang Cubic Feet
- chuyển đổi US Fluid Ounces sang Mililit
- chuyển đổi US Fluid Ounces sang Lít
- chuyển đổi UK Fluid Ounces sang Mililit
- chuyển đổi Cubic Feet sang Lít
- chuyển đổi Cubic Feet sang US Gallons (Liquid)