Chuyển đổi US Pints (Dry) (US pt dry) sang Canadian Cups (cup can)
chuyển đổi US pt dry sang cup can nhanh chóng và đơn giản, online
Bảng chuyển đổi từ US Pints (Dry) sang Canadian Cups
Định dạng
Độ chính xác
US Pints (Dry) | Canadian Cups |
---|---|
Xem các giá trị nhỏ hơn | |
0 US pt dry | -2.4223475 cup can |
1 US pt dry | 0.0000000 cup can |
2 US pt dry | 2.4223475 cup can |
3 US pt dry | 4.8446951 cup can |
4 US pt dry | 7.2670426 cup can |
5 US pt dry | 9.6893902 cup can |
6 US pt dry | 12.111738 cup can |
7 US pt dry | 14.534085 cup can |
8 US pt dry | 16.956433 cup can |
9 US pt dry | 19.378780 cup can |
10 US pt dry | 21.801128 cup can |
11 US pt dry | 24.223475 cup can |
12 US pt dry | 26.645823 cup can |
13 US pt dry | 29.068170 cup can |
14 US pt dry | 31.490518 cup can |
15 US pt dry | 33.912866 cup can |
16 US pt dry | 36.335213 cup can |
17 US pt dry | 38.757561 cup can |
18 US pt dry | 41.179908 cup can |
19 US pt dry | 43.602256 cup can |
Xem các giá trị lớn hơn
Các chuyển đổi khác cho US Pints (Dry) và Canadian Cups
- chuyển đổi us barrels (oil) sang Lít
- chuyển đổi US Barrels (Liquid) sang Lít
- chuyển đổi us barrels (oil) sang Cubic Meters
- chuyển đổi us barrels (dry) sang Lít
- chuyển đổi us barrels (oil) sang US Gallons (Liquid)
- chuyển đổi us barrels (oil) sang Cubic Feet
- chuyển đổi Cubic Feet sang Cubic Meters
- chuyển đổi Cubic Meters sang Lít
- chuyển đổi US Cups sang Mililit
- chuyển đổi Cubic Meters sang Cubic Feet
- chuyển đổi Cubic Feet sang Cubic Yards
- chuyển đổi Cubic Centimeters sang Lít
- chuyển đổi Inch khối (Cubic inch) sang Lít
- chuyển đổi Inch khối (Cubic inch) sang Cubic Centimeters
- chuyển đổi Inch khối (Cubic inch) sang Cubic Feet
- chuyển đổi US Fluid Ounces sang Mililit
- chuyển đổi US Fluid Ounces sang Lít
- chuyển đổi UK Fluid Ounces sang Mililit
- chuyển đổi Cubic Feet sang Lít
- chuyển đổi Cubic Feet sang US Gallons (Liquid)