Chuyển đổi US Pints (Dry) (US pt dry) sang UK Fluid Ounces (uk fl oz)
chuyển đổi US pt dry sang uk fl oz nhanh chóng và đơn giản, online
Bảng chuyển đổi từ US Pints (Dry) sang UK Fluid Ounces
Định dạng
Độ chính xác
US Pints (Dry) | UK Fluid Ounces |
---|---|
Xem các giá trị nhỏ hơn | |
0 US pt dry | -19.378780 uk fl oz |
1 US pt dry | 0.0000000 uk fl oz |
2 US pt dry | 19.378780 uk fl oz |
3 US pt dry | 38.757561 uk fl oz |
4 US pt dry | 58.136341 uk fl oz |
5 US pt dry | 77.515121 uk fl oz |
6 US pt dry | 96.893902 uk fl oz |
7 US pt dry | 116.27268 uk fl oz |
8 US pt dry | 135.65146 uk fl oz |
9 US pt dry | 155.03024 uk fl oz |
10 US pt dry | 174.40902 uk fl oz |
11 US pt dry | 193.78780 uk fl oz |
12 US pt dry | 213.16658 uk fl oz |
13 US pt dry | 232.54536 uk fl oz |
14 US pt dry | 251.92414 uk fl oz |
15 US pt dry | 271.30292 uk fl oz |
16 US pt dry | 290.68170 uk fl oz |
17 US pt dry | 310.06049 uk fl oz |
18 US pt dry | 329.43927 uk fl oz |
19 US pt dry | 348.81805 uk fl oz |
Xem các giá trị lớn hơn
Các chuyển đổi khác cho US Pints (Dry) và UK Fluid Ounces
- chuyển đổi us barrels (oil) sang Lít
- chuyển đổi US Barrels (Liquid) sang Lít
- chuyển đổi us barrels (oil) sang Cubic Meters
- chuyển đổi us barrels (dry) sang Lít
- chuyển đổi us barrels (oil) sang US Gallons (Liquid)
- chuyển đổi us barrels (oil) sang Cubic Feet
- chuyển đổi Cubic Feet sang Cubic Meters
- chuyển đổi Cubic Meters sang Lít
- chuyển đổi US Cups sang Mililit
- chuyển đổi Cubic Meters sang Cubic Feet
- chuyển đổi Cubic Feet sang Cubic Yards
- chuyển đổi Cubic Centimeters sang Lít
- chuyển đổi Inch khối (Cubic inch) sang Lít
- chuyển đổi Inch khối (Cubic inch) sang Cubic Centimeters
- chuyển đổi Inch khối (Cubic inch) sang Cubic Feet
- chuyển đổi US Fluid Ounces sang Mililit
- chuyển đổi US Fluid Ounces sang Lít
- chuyển đổi UK Fluid Ounces sang Mililit
- chuyển đổi Cubic Feet sang Lít
- chuyển đổi Cubic Feet sang US Gallons (Liquid)