Chuyển đổi US Pints (Dry) (US pt dry) sang US Cups (cup US)
chuyển đổi US pt dry sang cup US nhanh chóng và đơn giản, online
Bảng chuyển đổi từ US Pints (Dry) sang US Cups
Định dạng
Độ chính xác
US Pints (Dry) | US Cups |
---|---|
Xem các giá trị nhỏ hơn | |
0 US pt dry | -2.3272944 cup US |
1 US pt dry | 0.0000000 cup US |
2 US pt dry | 2.3272944 cup US |
3 US pt dry | 4.6545889 cup US |
4 US pt dry | 6.9818833 cup US |
5 US pt dry | 9.3091778 cup US |
6 US pt dry | 11.636472 cup US |
7 US pt dry | 13.963767 cup US |
8 US pt dry | 16.291061 cup US |
9 US pt dry | 18.618356 cup US |
10 US pt dry | 20.945650 cup US |
11 US pt dry | 23.272944 cup US |
12 US pt dry | 25.600239 cup US |
13 US pt dry | 27.927533 cup US |
14 US pt dry | 30.254828 cup US |
15 US pt dry | 32.582122 cup US |
16 US pt dry | 34.909417 cup US |
17 US pt dry | 37.236711 cup US |
18 US pt dry | 39.564005 cup US |
19 US pt dry | 41.891300 cup US |
Xem các giá trị lớn hơn
Các chuyển đổi khác cho US Pints (Dry) và US Cups
- chuyển đổi us barrels (oil) sang Lít
- chuyển đổi US Barrels (Liquid) sang Lít
- chuyển đổi us barrels (oil) sang Cubic Meters
- chuyển đổi us barrels (dry) sang Lít
- chuyển đổi us barrels (oil) sang US Gallons (Liquid)
- chuyển đổi us barrels (oil) sang Cubic Feet
- chuyển đổi Cubic Feet sang Cubic Meters
- chuyển đổi Cubic Meters sang Lít
- chuyển đổi US Cups sang Mililit
- chuyển đổi Cubic Meters sang Cubic Feet
- chuyển đổi Cubic Feet sang Cubic Yards
- chuyển đổi Cubic Centimeters sang Lít
- chuyển đổi Inch khối (Cubic inch) sang Lít
- chuyển đổi Inch khối (Cubic inch) sang Cubic Centimeters
- chuyển đổi Inch khối (Cubic inch) sang Cubic Feet
- chuyển đổi US Fluid Ounces sang Mililit
- chuyển đổi US Fluid Ounces sang Lít
- chuyển đổi UK Fluid Ounces sang Mililit
- chuyển đổi Cubic Feet sang Lít
- chuyển đổi Cubic Feet sang US Gallons (Liquid)