Chuyển đổi US Pints (Liquid) (US pt lqd) sang Canadian Cups (cup can)
chuyển đổi US pt lqd sang cup can nhanh chóng và đơn giản, online
Bảng chuyển đổi từ US Pints (Liquid) sang Canadian Cups
Định dạng
Độ chính xác
US Pints (Liquid) | Canadian Cups |
---|---|
Xem các giá trị nhỏ hơn | |
0 US pt lqd | -2.0816855 cup can |
1 US pt lqd | 0.0000000 cup can |
2 US pt lqd | 2.0816855 cup can |
3 US pt lqd | 4.1633710 cup can |
4 US pt lqd | 6.2450565 cup can |
5 US pt lqd | 8.3267420 cup can |
6 US pt lqd | 10.408427 cup can |
7 US pt lqd | 12.490113 cup can |
8 US pt lqd | 14.571798 cup can |
9 US pt lqd | 16.653484 cup can |
10 US pt lqd | 18.735169 cup can |
11 US pt lqd | 20.816855 cup can |
12 US pt lqd | 22.898540 cup can |
13 US pt lqd | 24.980226 cup can |
14 US pt lqd | 27.061911 cup can |
15 US pt lqd | 29.143597 cup can |
16 US pt lqd | 31.225282 cup can |
17 US pt lqd | 33.306968 cup can |
18 US pt lqd | 35.388653 cup can |
19 US pt lqd | 37.470339 cup can |
Xem các giá trị lớn hơn
Các chuyển đổi khác cho US Pints (Liquid) và Canadian Cups
- chuyển đổi us barrels (oil) sang Lít
- chuyển đổi US Barrels (Liquid) sang Lít
- chuyển đổi us barrels (oil) sang Cubic Meters
- chuyển đổi us barrels (dry) sang Lít
- chuyển đổi us barrels (oil) sang US Gallons (Liquid)
- chuyển đổi us barrels (oil) sang Cubic Feet
- chuyển đổi Cubic Feet sang Cubic Meters
- chuyển đổi Cubic Meters sang Lít
- chuyển đổi US Cups sang Mililit
- chuyển đổi Cubic Meters sang Cubic Feet
- chuyển đổi Cubic Feet sang Cubic Yards
- chuyển đổi Cubic Centimeters sang Lít
- chuyển đổi Inch khối (Cubic inch) sang Lít
- chuyển đổi Inch khối (Cubic inch) sang Cubic Centimeters
- chuyển đổi Inch khối (Cubic inch) sang Cubic Feet
- chuyển đổi US Fluid Ounces sang Mililit
- chuyển đổi US Fluid Ounces sang Lít
- chuyển đổi UK Fluid Ounces sang Mililit
- chuyển đổi Cubic Feet sang Lít
- chuyển đổi Cubic Feet sang US Gallons (Liquid)