Chuyển đổi US Pints (Liquid) (US pt lqd) sang metric cups (cup metric)

chuyển đổi US pt lqd sang cup metric nhanh chóng và đơn giản, online

Định dạng

Độ chính xác

metric cups

Trong nấu ăn và làm bánh, đơn vị đo lường chính xác rất quan trọng để đảm bảo thành công của món ăn. Một trong những đơn vị đo lường phổ biến và tiện dụng là "metric cups" hoặc "cốc mét" trong tiếng Việt. Trên thực tế, metric cups không chỉ phổ biến tại Việt Nam mà còn được sử dụng rộng rãi trên toàn thế giới. Trong bài viết này, chúng ta sẽ tìm hiểu về metric cups, cách sử dụng chúng và những lợi ích của việc sử dụng đơn vị này trong nấu ăn và làm bánh.

Bảng chuyển đổi từ US Pints (Liquid) sang metric cups

Định dạng

Độ chính xác

US Pints (Liquid) metric cups
Xem các giá trị nhỏ hơn
0 US pt lqd -1.8927059 cup metric
1 US pt lqd 0.0000000 cup metric
2 US pt lqd 1.8927059 cup metric
3 US pt lqd 3.7854118 cup metric
4 US pt lqd 5.6781177 cup metric
5 US pt lqd 7.5708236 cup metric
6 US pt lqd 9.4635295 cup metric
7 US pt lqd 11.356235 cup metric
8 US pt lqd 13.248941 cup metric
9 US pt lqd 15.141647 cup metric
10 US pt lqd 17.034353 cup metric
11 US pt lqd 18.927059 cup metric
12 US pt lqd 20.819765 cup metric
13 US pt lqd 22.712471 cup metric
14 US pt lqd 24.605177 cup metric
15 US pt lqd 26.497883 cup metric
16 US pt lqd 28.390589 cup metric
17 US pt lqd 30.283295 cup metric
18 US pt lqd 32.176000 cup metric
19 US pt lqd 34.068706 cup metric
Xem các giá trị lớn hơn