Chuyển đổi US Pints (Liquid) (US pt lqd) sang Mililit (mL)
chuyển đổi US pt lqd sang mL nhanh chóng và đơn giản, online
Mililit
Đơn vị đo thể tích Mililit tương đương với một phần nghìn của một lít. Một lít bao gồm 1000 mililit. Đơn vị đo thể tích Mililit thường được sử dụng để đo lường thể tích của các chất lỏng hoặc khí trong các ngành công nghiệp và khoa học.
Bảng chuyển đổi từ US Pints (Liquid) sang Mililit
Định dạng
Độ chính xác
US Pints (Liquid) | Mililit |
---|---|
Xem các giá trị nhỏ hơn | |
0 US pt lqd | -473.17648 mL |
1 US pt lqd | 0.0000000 mL |
2 US pt lqd | 473.17648 mL |
3 US pt lqd | 946.35295 mL |
4 US pt lqd | 1419.5294 mL |
5 US pt lqd | 1892.7059 mL |
6 US pt lqd | 2365.8824 mL |
7 US pt lqd | 2839.0589 mL |
8 US pt lqd | 3312.2353 mL |
9 US pt lqd | 3785.4118 mL |
10 US pt lqd | 4258.5883 mL |
11 US pt lqd | 4731.7648 mL |
12 US pt lqd | 5204.9412 mL |
13 US pt lqd | 5678.1177 mL |
14 US pt lqd | 6151.2942 mL |
15 US pt lqd | 6624.4707 mL |
16 US pt lqd | 7097.6472 mL |
17 US pt lqd | 7570.8236 mL |
18 US pt lqd | 8044.0001 mL |
19 US pt lqd | 8517.1766 mL |
Xem các giá trị lớn hơn
Các chuyển đổi khác cho US Pints (Liquid) và Mililit
- chuyển đổi us barrels (oil) sang Lít
- chuyển đổi US Barrels (Liquid) sang Lít
- chuyển đổi us barrels (oil) sang Cubic Meters
- chuyển đổi us barrels (dry) sang Lít
- chuyển đổi us barrels (oil) sang US Gallons (Liquid)
- chuyển đổi us barrels (oil) sang Cubic Feet
- chuyển đổi Cubic Feet sang Cubic Meters
- chuyển đổi Cubic Meters sang Lít
- chuyển đổi US Cups sang Mililit
- chuyển đổi Cubic Meters sang Cubic Feet
- chuyển đổi Cubic Feet sang Cubic Yards
- chuyển đổi Cubic Centimeters sang Lít
- chuyển đổi Inch khối (Cubic inch) sang Lít
- chuyển đổi Inch khối (Cubic inch) sang Cubic Centimeters
- chuyển đổi Inch khối (Cubic inch) sang Cubic Feet
- chuyển đổi US Fluid Ounces sang Mililit
- chuyển đổi US Fluid Ounces sang Lít
- chuyển đổi UK Fluid Ounces sang Mililit
- chuyển đổi Cubic Feet sang Lít
- chuyển đổi Cubic Feet sang US Gallons (Liquid)