Chuyển đổi US Pints (Liquid) (US pt lqd) sang UK Fluid Ounces (uk fl oz)
chuyển đổi US pt lqd sang uk fl oz nhanh chóng và đơn giản, online
Bảng chuyển đổi từ US Pints (Liquid) sang UK Fluid Ounces
Định dạng
Độ chính xác
US Pints (Liquid) | UK Fluid Ounces |
---|---|
Xem các giá trị nhỏ hơn | |
0 US pt lqd | -16.653484 uk fl oz |
1 US pt lqd | 0.0000000 uk fl oz |
2 US pt lqd | 16.653484 uk fl oz |
3 US pt lqd | 33.306968 uk fl oz |
4 US pt lqd | 49.960452 uk fl oz |
5 US pt lqd | 66.613936 uk fl oz |
6 US pt lqd | 83.267420 uk fl oz |
7 US pt lqd | 99.920904 uk fl oz |
8 US pt lqd | 116.57439 uk fl oz |
9 US pt lqd | 133.22787 uk fl oz |
10 US pt lqd | 149.88136 uk fl oz |
11 US pt lqd | 166.53484 uk fl oz |
12 US pt lqd | 183.18832 uk fl oz |
13 US pt lqd | 199.84181 uk fl oz |
14 US pt lqd | 216.49529 uk fl oz |
15 US pt lqd | 233.14878 uk fl oz |
16 US pt lqd | 249.80226 uk fl oz |
17 US pt lqd | 266.45574 uk fl oz |
18 US pt lqd | 283.10923 uk fl oz |
19 US pt lqd | 299.76271 uk fl oz |
Xem các giá trị lớn hơn
Các chuyển đổi khác cho US Pints (Liquid) và UK Fluid Ounces
- chuyển đổi us barrels (oil) sang Lít
- chuyển đổi US Barrels (Liquid) sang Lít
- chuyển đổi us barrels (oil) sang Cubic Meters
- chuyển đổi us barrels (dry) sang Lít
- chuyển đổi us barrels (oil) sang US Gallons (Liquid)
- chuyển đổi us barrels (oil) sang Cubic Feet
- chuyển đổi Cubic Feet sang Cubic Meters
- chuyển đổi Cubic Meters sang Lít
- chuyển đổi US Cups sang Mililit
- chuyển đổi Cubic Meters sang Cubic Feet
- chuyển đổi Cubic Feet sang Cubic Yards
- chuyển đổi Cubic Centimeters sang Lít
- chuyển đổi Inch khối (Cubic inch) sang Lít
- chuyển đổi Inch khối (Cubic inch) sang Cubic Centimeters
- chuyển đổi Inch khối (Cubic inch) sang Cubic Feet
- chuyển đổi US Fluid Ounces sang Mililit
- chuyển đổi US Fluid Ounces sang Lít
- chuyển đổi UK Fluid Ounces sang Mililit
- chuyển đổi Cubic Feet sang Lít
- chuyển đổi Cubic Feet sang US Gallons (Liquid)