Chuyển đổi US Quarts (Liquid) (qt) sang Canadian Cups (cup can)
chuyển đổi qt sang cup can nhanh chóng và đơn giản, online
Bảng chuyển đổi từ US Quarts (Liquid) sang Canadian Cups
Định dạng
Độ chính xác
US Quarts (Liquid) | Canadian Cups |
---|---|
Xem các giá trị nhỏ hơn | |
0 qt | -4.1633710 cup can |
1 qt | 0.0000000 cup can |
2 qt | 4.1633710 cup can |
3 qt | 8.3267420 cup can |
4 qt | 12.490113 cup can |
5 qt | 16.653484 cup can |
6 qt | 20.816855 cup can |
7 qt | 24.980226 cup can |
8 qt | 29.143597 cup can |
9 qt | 33.306968 cup can |
10 qt | 37.470339 cup can |
11 qt | 41.633710 cup can |
12 qt | 45.797081 cup can |
13 qt | 49.960452 cup can |
14 qt | 54.123823 cup can |
15 qt | 58.287194 cup can |
16 qt | 62.450565 cup can |
17 qt | 66.613936 cup can |
18 qt | 70.777307 cup can |
19 qt | 74.940678 cup can |
Xem các giá trị lớn hơn
Các chuyển đổi khác cho US Quarts (Liquid) và Canadian Cups
- chuyển đổi us barrels (oil) sang Lít
- chuyển đổi US Barrels (Liquid) sang Lít
- chuyển đổi us barrels (oil) sang Cubic Meters
- chuyển đổi us barrels (dry) sang Lít
- chuyển đổi us barrels (oil) sang US Gallons (Liquid)
- chuyển đổi us barrels (oil) sang Cubic Feet
- chuyển đổi Cubic Feet sang Cubic Meters
- chuyển đổi Cubic Meters sang Lít
- chuyển đổi US Cups sang Mililit
- chuyển đổi Cubic Meters sang Cubic Feet
- chuyển đổi Cubic Feet sang Cubic Yards
- chuyển đổi Cubic Centimeters sang Lít
- chuyển đổi Inch khối (Cubic inch) sang Lít
- chuyển đổi Inch khối (Cubic inch) sang Cubic Centimeters
- chuyển đổi Inch khối (Cubic inch) sang Cubic Feet
- chuyển đổi US Fluid Ounces sang Mililit
- chuyển đổi US Fluid Ounces sang Lít
- chuyển đổi UK Fluid Ounces sang Mililit
- chuyển đổi Cubic Feet sang Lít
- chuyển đổi Cubic Feet sang US Gallons (Liquid)