Chuyển đổi US Quarts (Liquid) (qt) sang metric cups (cup metric)

chuyển đổi qt sang cup metric nhanh chóng và đơn giản, online

Định dạng

Độ chính xác

metric cups

Trong nấu ăn và làm bánh, đơn vị đo lường chính xác rất quan trọng để đảm bảo thành công của món ăn. Một trong những đơn vị đo lường phổ biến và tiện dụng là "metric cups" hoặc "cốc mét" trong tiếng Việt. Trên thực tế, metric cups không chỉ phổ biến tại Việt Nam mà còn được sử dụng rộng rãi trên toàn thế giới. Trong bài viết này, chúng ta sẽ tìm hiểu về metric cups, cách sử dụng chúng và những lợi ích của việc sử dụng đơn vị này trong nấu ăn và làm bánh.

Bảng chuyển đổi từ US Quarts (Liquid) sang metric cups

Định dạng

Độ chính xác

US Quarts (Liquid) metric cups
Xem các giá trị nhỏ hơn
0 qt -3.7854118 cup metric
1 qt 0.0000000 cup metric
2 qt 3.7854118 cup metric
3 qt 7.5708236 cup metric
4 qt 11.356235 cup metric
5 qt 15.141647 cup metric
6 qt 18.927059 cup metric
7 qt 22.712471 cup metric
8 qt 26.497883 cup metric
9 qt 30.283295 cup metric
10 qt 34.068706 cup metric
11 qt 37.854118 cup metric
12 qt 41.639530 cup metric
13 qt 45.424942 cup metric
14 qt 49.210354 cup metric
15 qt 52.995765 cup metric
16 qt 56.781177 cup metric
17 qt 60.566589 cup metric
18 qt 64.352001 cup metric
19 qt 68.137413 cup metric
Xem các giá trị lớn hơn