Chuyển đổi Tablespoon (Mỹ) (US tblsp) sang metric cups (cup metric)
chuyển đổi US tblsp sang cup metric nhanh chóng và đơn giản, online
metric cups
Trong nấu ăn và làm bánh, đơn vị đo lường chính xác rất quan trọng để đảm bảo thành công của món ăn. Một trong những đơn vị đo lường phổ biến và tiện dụng là "metric cups" hoặc "cốc mét" trong tiếng Việt. Trên thực tế, metric cups không chỉ phổ biến tại Việt Nam mà còn được sử dụng rộng rãi trên toàn thế giới. Trong bài viết này, chúng ta sẽ tìm hiểu về metric cups, cách sử dụng chúng và những lợi ích của việc sử dụng đơn vị này trong nấu ăn và làm bánh.
Bảng chuyển đổi từ Tablespoon (Mỹ) sang metric cups
Định dạng
Độ chính xác
Tablespoon (Mỹ) | metric cups |
---|---|
Xem các giá trị nhỏ hơn | |
0 US tblsp | -0.059147059 cup metric |
1 US tblsp | 0.0000000 cup metric |
2 US tblsp | 0.059147059 cup metric |
3 US tblsp | 0.11829412 cup metric |
4 US tblsp | 0.17744118 cup metric |
5 US tblsp | 0.23658824 cup metric |
6 US tblsp | 0.29573530 cup metric |
7 US tblsp | 0.35488236 cup metric |
8 US tblsp | 0.41402942 cup metric |
9 US tblsp | 0.47317648 cup metric |
10 US tblsp | 0.53232354 cup metric |
11 US tblsp | 0.59147059 cup metric |
12 US tblsp | 0.65061765 cup metric |
13 US tblsp | 0.70976471 cup metric |
14 US tblsp | 0.76891177 cup metric |
15 US tblsp | 0.82805883 cup metric |
16 US tblsp | 0.88720589 cup metric |
17 US tblsp | 0.94635295 cup metric |
18 US tblsp | 1.0055000 cup metric |
19 US tblsp | 1.0646471 cup metric |
Xem các giá trị lớn hơn
Các chuyển đổi khác cho Tablespoon (Mỹ) và metric cups
- chuyển đổi us barrels (oil) sang Lít
- chuyển đổi US Barrels (Liquid) sang Lít
- chuyển đổi us barrels (oil) sang Cubic Meters
- chuyển đổi us barrels (dry) sang Lít
- chuyển đổi us barrels (oil) sang US Gallons (Liquid)
- chuyển đổi us barrels (oil) sang Cubic Feet
- chuyển đổi Cubic Feet sang Cubic Meters
- chuyển đổi Cubic Meters sang Lít
- chuyển đổi US Cups sang Mililit
- chuyển đổi Cubic Meters sang Cubic Feet
- chuyển đổi Cubic Feet sang Cubic Yards
- chuyển đổi Cubic Centimeters sang Lít
- chuyển đổi Inch khối (Cubic inch) sang Lít
- chuyển đổi Inch khối (Cubic inch) sang Cubic Centimeters
- chuyển đổi Inch khối (Cubic inch) sang Cubic Feet
- chuyển đổi US Fluid Ounces sang Mililit
- chuyển đổi US Fluid Ounces sang Lít
- chuyển đổi UK Fluid Ounces sang Mililit
- chuyển đổi Cubic Feet sang Lít
- chuyển đổi Cubic Feet sang US Gallons (Liquid)