Chuyển đổi Tablespoon (Mỹ) (US tblsp) sang Mililit (mL)
chuyển đổi US tblsp sang mL nhanh chóng và đơn giản, online
Mililit
Đơn vị đo thể tích Mililit tương đương với một phần nghìn của một lít. Một lít bao gồm 1000 mililit. Đơn vị đo thể tích Mililit thường được sử dụng để đo lường thể tích của các chất lỏng hoặc khí trong các ngành công nghiệp và khoa học.
Bảng chuyển đổi từ Tablespoon (Mỹ) sang Mililit
Định dạng
Độ chính xác
Tablespoon (Mỹ) | Mililit |
---|---|
Xem các giá trị nhỏ hơn | |
0 US tblsp | -14.786765 mL |
1 US tblsp | 0.0000000 mL |
2 US tblsp | 14.786765 mL |
3 US tblsp | 29.573530 mL |
4 US tblsp | 44.360295 mL |
5 US tblsp | 59.147059 mL |
6 US tblsp | 73.933824 mL |
7 US tblsp | 88.720589 mL |
8 US tblsp | 103.50735 mL |
9 US tblsp | 118.29412 mL |
10 US tblsp | 133.08088 mL |
11 US tblsp | 147.86765 mL |
12 US tblsp | 162.65441 mL |
13 US tblsp | 177.44118 mL |
14 US tblsp | 192.22794 mL |
15 US tblsp | 207.01471 mL |
16 US tblsp | 221.80147 mL |
17 US tblsp | 236.58824 mL |
18 US tblsp | 251.37500 mL |
19 US tblsp | 266.16177 mL |
Xem các giá trị lớn hơn
Các chuyển đổi khác cho Tablespoon (Mỹ) và Mililit
- chuyển đổi us barrels (oil) sang Lít
- chuyển đổi US Barrels (Liquid) sang Lít
- chuyển đổi us barrels (oil) sang Cubic Meters
- chuyển đổi us barrels (dry) sang Lít
- chuyển đổi us barrels (oil) sang US Gallons (Liquid)
- chuyển đổi us barrels (oil) sang Cubic Feet
- chuyển đổi Cubic Feet sang Cubic Meters
- chuyển đổi Cubic Meters sang Lít
- chuyển đổi US Cups sang Mililit
- chuyển đổi Cubic Meters sang Cubic Feet
- chuyển đổi Cubic Feet sang Cubic Yards
- chuyển đổi Cubic Centimeters sang Lít
- chuyển đổi Inch khối (Cubic inch) sang Lít
- chuyển đổi Inch khối (Cubic inch) sang Cubic Centimeters
- chuyển đổi Inch khối (Cubic inch) sang Cubic Feet
- chuyển đổi US Fluid Ounces sang Mililit
- chuyển đổi US Fluid Ounces sang Lít
- chuyển đổi UK Fluid Ounces sang Mililit
- chuyển đổi Cubic Feet sang Lít
- chuyển đổi Cubic Feet sang US Gallons (Liquid)