Chuyển đổi Teaspoon (Mỹ) (US tsp) sang Mililit (mL)
chuyển đổi US tsp sang mL nhanh chóng và đơn giản, online
Mililit
Đơn vị đo thể tích Mililit tương đương với một phần nghìn của một lít. Một lít bao gồm 1000 mililit. Đơn vị đo thể tích Mililit thường được sử dụng để đo lường thể tích của các chất lỏng hoặc khí trong các ngành công nghiệp và khoa học.
Bảng chuyển đổi từ Teaspoon (Mỹ) sang Mililit
Định dạng
Độ chính xác
Teaspoon (Mỹ) | Mililit |
---|---|
Xem các giá trị nhỏ hơn | |
0 US tsp | -4.9289215 mL |
1 US tsp | 0.0000000 mL |
2 US tsp | 4.9289215 mL |
3 US tsp | 9.8578430 mL |
4 US tsp | 14.786765 mL |
5 US tsp | 19.715686 mL |
6 US tsp | 24.644608 mL |
7 US tsp | 29.573529 mL |
8 US tsp | 34.502451 mL |
9 US tsp | 39.431372 mL |
10 US tsp | 44.360294 mL |
11 US tsp | 49.289215 mL |
12 US tsp | 54.218137 mL |
13 US tsp | 59.147058 mL |
14 US tsp | 64.075980 mL |
15 US tsp | 69.004901 mL |
16 US tsp | 73.933823 mL |
17 US tsp | 78.862744 mL |
18 US tsp | 83.791666 mL |
19 US tsp | 88.720587 mL |
Xem các giá trị lớn hơn
Các chuyển đổi khác cho Teaspoon (Mỹ) và Mililit
- chuyển đổi us barrels (oil) sang Lít
- chuyển đổi US Barrels (Liquid) sang Lít
- chuyển đổi us barrels (oil) sang Cubic Meters
- chuyển đổi us barrels (dry) sang Lít
- chuyển đổi us barrels (oil) sang US Gallons (Liquid)
- chuyển đổi us barrels (oil) sang Cubic Feet
- chuyển đổi Cubic Feet sang Cubic Meters
- chuyển đổi Cubic Meters sang Lít
- chuyển đổi US Cups sang Mililit
- chuyển đổi Cubic Meters sang Cubic Feet
- chuyển đổi Cubic Feet sang Cubic Yards
- chuyển đổi Cubic Centimeters sang Lít
- chuyển đổi Inch khối (Cubic inch) sang Lít
- chuyển đổi Inch khối (Cubic inch) sang Cubic Centimeters
- chuyển đổi Inch khối (Cubic inch) sang Cubic Feet
- chuyển đổi US Fluid Ounces sang Mililit
- chuyển đổi US Fluid Ounces sang Lít
- chuyển đổi UK Fluid Ounces sang Mililit
- chuyển đổi Cubic Feet sang Lít
- chuyển đổi Cubic Feet sang US Gallons (Liquid)