Chuyển đổi Cubic Yards (yd³) sang Lít (L)

chuyển đổi yd³ sang L nhanh chóng và đơn giản, online

Định dạng

Độ chính xác

Lít

Lít có ký hiệu SI là L và l, là một đơn vị đo thể tích. Nó tương đương với 1 decimet khối (dm3  ), 1000 cm khối (cm3 ) hoặc 0,001 mét khối (m3). Lít, mặc dù không phải là một đơn vị SI chính thức, có thể được sử dụng với các tiền tố SI .

Bảng chuyển đổi từ Cubic Yards sang Lít

Định dạng

Độ chính xác

Cubic Yards Lít
Xem các giá trị nhỏ hơn
0 yd³ -764.55487 L
1 yd³ 0.0000000 L
2 yd³ 764.55487 L
3 yd³ 1529.1097 L
4 yd³ 2293.6646 L
5 yd³ 3058.2195 L
6 yd³ 3822.7743 L
7 yd³ 4587.3292 L
8 yd³ 5351.8841 L
9 yd³ 6116.4390 L
10 yd³ 6880.9938 L
11 yd³ 7645.5487 L
12 yd³ 8410.1036 L
13 yd³ 9174.6584 L
14 yd³ 9939.2133 L
15 yd³ 10703.768 L
16 yd³ 11468.323 L
17 yd³ 12232.878 L
18 yd³ 12997.433 L
19 yd³ 13761.988 L
Xem các giá trị lớn hơn