Chuyển đổi Gills (UK) (UK gill) sang Lít (L)

chuyển đổi UK gill sang L nhanh chóng và đơn giản, online

Định dạng

Độ chính xác

Lít

Lít có ký hiệu SI là L và l, là một đơn vị đo thể tích. Nó tương đương với 1 decimet khối (dm3  ), 1000 cm khối (cm3 ) hoặc 0,001 mét khối (m3). Lít, mặc dù không phải là một đơn vị SI chính thức, có thể được sử dụng với các tiền tố SI .

Bảng chuyển đổi từ Gills (UK) sang Lít

Định dạng

Độ chính xác

Gills (UK) Lít
Xem các giá trị nhỏ hơn
0 UK gill -0.14206531 L
1 UK gill 0.0000000 L
2 UK gill 0.14206531 L
3 UK gill 0.28413063 L
4 UK gill 0.42619594 L
5 UK gill 0.56826125 L
6 UK gill 0.71032657 L
7 UK gill 0.85239188 L
8 UK gill 0.99445719 L
9 UK gill 1.1365225 L
10 UK gill 1.2785878 L
11 UK gill 1.4206531 L
12 UK gill 1.5627184 L
13 UK gill 1.7047838 L
14 UK gill 1.8468491 L
15 UK gill 1.9889144 L
16 UK gill 2.1309797 L
17 UK gill 2.2730450 L
18 UK gill 2.4151103 L
19 UK gill 2.5571756 L
Xem các giá trị lớn hơn