Chuyển đổi Lít (L) sang Inch khối (Cubic inch) (in³)

chuyển đổi L sang in³ nhanh chóng và đơn giản, online

Định dạng

Độ chính xác

Lít

Lít có ký hiệu SI là L và l, là một đơn vị đo thể tích. Nó tương đương với 1 decimet khối (dm3  ), 1000 cm khối (cm3 ) hoặc 0,001 mét khối (m3). Lít, mặc dù không phải là một đơn vị SI chính thức, có thể được sử dụng với các tiền tố SI .

Bảng chuyển đổi từ Lít sang Inch khối (Cubic inch)

Định dạng

Độ chính xác

Lít Inch khối (Cubic inch)
Xem các giá trị nhỏ hơn
0 L -61.023744 in³
1 L 0.0000000 in³
2 L 61.023744 in³
3 L 122.04749 in³
4 L 183.07123 in³
5 L 244.09498 in³
6 L 305.11872 in³
7 L 366.14246 in³
8 L 427.16621 in³
9 L 488.18995 in³
10 L 549.21370 in³
11 L 610.23744 in³
12 L 671.26118 in³
13 L 732.28493 in³
14 L 793.30867 in³
15 L 854.33242 in³
16 L 915.35616 in³
17 L 976.37990 in³
18 L 1037.4036 in³
19 L 1098.4274 in³
Xem các giá trị lớn hơn