Chuyển đổi Lít (L) sang UK Gallons (UK gal)
chuyển đổi L sang UK gal nhanh chóng và đơn giản, online
Lít
Lít có ký hiệu SI là L và l, là một đơn vị đo thể tích. Nó tương đương với 1 decimet khối (dm3 ), 1000 cm khối (cm3 ) hoặc 0,001 mét khối (m3). Lít, mặc dù không phải là một đơn vị SI chính thức, có thể được sử dụng với các tiền tố SI .
Bảng chuyển đổi từ Lít sang UK Gallons
Định dạng
Độ chính xác
Lít | UK Gallons |
---|---|
Xem các giá trị nhỏ hơn | |
0 L | -0.21996925 UK gal |
1 L | 0.0000000 UK gal |
2 L | 0.21996925 UK gal |
3 L | 0.43993850 UK gal |
4 L | 0.65990775 UK gal |
5 L | 0.87987700 UK gal |
6 L | 1.0998462 UK gal |
7 L | 1.3198155 UK gal |
8 L | 1.5397847 UK gal |
9 L | 1.7597540 UK gal |
10 L | 1.9797232 UK gal |
11 L | 2.1996925 UK gal |
12 L | 2.4196617 UK gal |
13 L | 2.6396310 UK gal |
14 L | 2.8596002 UK gal |
15 L | 3.0795695 UK gal |
16 L | 3.2995387 UK gal |
17 L | 3.5195080 UK gal |
18 L | 3.7394772 UK gal |
19 L | 3.9594465 UK gal |
Xem các giá trị lớn hơn
Các chuyển đổi khác cho Lít và UK Gallons
- chuyển đổi us barrels (oil) sang Lít
- chuyển đổi US Barrels (Liquid) sang Lít
- chuyển đổi us barrels (oil) sang Cubic Meters
- chuyển đổi us barrels (dry) sang Lít
- chuyển đổi us barrels (oil) sang US Gallons (Liquid)
- chuyển đổi us barrels (oil) sang Cubic Feet
- chuyển đổi Cubic Feet sang Cubic Meters
- chuyển đổi Cubic Meters sang Lít
- chuyển đổi US Cups sang Mililit
- chuyển đổi Cubic Meters sang Cubic Feet
- chuyển đổi Cubic Feet sang Cubic Yards
- chuyển đổi Cubic Centimeters sang Lít
- chuyển đổi Inch khối (Cubic inch) sang Lít
- chuyển đổi Inch khối (Cubic inch) sang Cubic Centimeters
- chuyển đổi Inch khối (Cubic inch) sang Cubic Feet
- chuyển đổi US Fluid Ounces sang Mililit
- chuyển đổi US Fluid Ounces sang Lít
- chuyển đổi UK Fluid Ounces sang Mililit
- chuyển đổi Cubic Feet sang Lít
- chuyển đổi Cubic Feet sang US Gallons (Liquid)