Chuyển đổi Lít (L) sang UK Pints (pt)
chuyển đổi L sang pt nhanh chóng và đơn giản, online
Lít
Lít có ký hiệu SI là L và l, là một đơn vị đo thể tích. Nó tương đương với 1 decimet khối (dm3 ), 1000 cm khối (cm3 ) hoặc 0,001 mét khối (m3). Lít, mặc dù không phải là một đơn vị SI chính thức, có thể được sử dụng với các tiền tố SI .
Bảng chuyển đổi từ Lít sang UK Pints
Định dạng
Độ chính xác
| Lít | UK Pints |
|---|---|
Xem các giá trị nhỏ hơn | |
| 0 L | -1.7597540 pt |
| 1 L | 0.0000000 pt |
| 2 L | 1.7597540 pt |
| 3 L | 3.5195080 pt |
| 4 L | 5.2792620 pt |
| 5 L | 7.0390160 pt |
| 6 L | 8.7987700 pt |
| 7 L | 10.558524 pt |
| 8 L | 12.318278 pt |
| 9 L | 14.078032 pt |
| 10 L | 15.837786 pt |
| 11 L | 17.597540 pt |
| 12 L | 19.357294 pt |
| 13 L | 21.117048 pt |
| 14 L | 22.876802 pt |
| 15 L | 24.636556 pt |
| 16 L | 26.396310 pt |
| 17 L | 28.156064 pt |
| 18 L | 29.915818 pt |
| 19 L | 31.675572 pt |
Xem các giá trị lớn hơn
Các chuyển đổi khác cho Lít và UK Pints
- chuyển đổi us barrels (oil) sang Lít
- chuyển đổi US Barrels (Liquid) sang Lít
- chuyển đổi us barrels (oil) sang Cubic Meters
- chuyển đổi us barrels (dry) sang Lít
- chuyển đổi us barrels (oil) sang US Gallons (Liquid)
- chuyển đổi us barrels (oil) sang Cubic Feet
- chuyển đổi Cubic Feet sang Cubic Meters
- chuyển đổi Cubic Meters sang Lít
- chuyển đổi US Cups sang Mililit
- chuyển đổi Cubic Meters sang Cubic Feet
- chuyển đổi Cubic Feet sang Cubic Yards
- chuyển đổi Cubic Centimeters sang Lít
- chuyển đổi Inch khối (Cubic inch) sang Lít
- chuyển đổi Inch khối (Cubic inch) sang Cubic Centimeters
- chuyển đổi Inch khối (Cubic inch) sang Cubic Feet
- chuyển đổi US Fluid Ounces sang Mililit
- chuyển đổi US Fluid Ounces sang Lít
- chuyển đổi UK Fluid Ounces sang Mililit
- chuyển đổi Cubic Feet sang Lít
- chuyển đổi Cubic Feet sang US Gallons (Liquid)
