Chuyển đổi Lít (L) sang US Fluid Ounces (us fl oz)
chuyển đổi L sang us fl oz nhanh chóng và đơn giản, online
Lít
Lít có ký hiệu SI là L và l, là một đơn vị đo thể tích. Nó tương đương với 1 decimet khối (dm3 ), 1000 cm khối (cm3 ) hoặc 0,001 mét khối (m3). Lít, mặc dù không phải là một đơn vị SI chính thức, có thể được sử dụng với các tiền tố SI .
Bảng chuyển đổi từ Lít sang US Fluid Ounces
Định dạng
Độ chính xác
Lít | US Fluid Ounces |
---|---|
Xem các giá trị nhỏ hơn | |
0 L | -33.814023 us fl oz |
1 L | 0.0000000 us fl oz |
2 L | 33.814023 us fl oz |
3 L | 67.628046 us fl oz |
4 L | 101.44207 us fl oz |
5 L | 135.25609 us fl oz |
6 L | 169.07011 us fl oz |
7 L | 202.88414 us fl oz |
8 L | 236.69816 us fl oz |
9 L | 270.51218 us fl oz |
10 L | 304.32621 us fl oz |
11 L | 338.14023 us fl oz |
12 L | 371.95425 us fl oz |
13 L | 405.76828 us fl oz |
14 L | 439.58230 us fl oz |
15 L | 473.39632 us fl oz |
16 L | 507.21034 us fl oz |
17 L | 541.02437 us fl oz |
18 L | 574.83839 us fl oz |
19 L | 608.65241 us fl oz |
Xem các giá trị lớn hơn
Các chuyển đổi khác cho Lít và US Fluid Ounces
- chuyển đổi us barrels (oil) sang Lít
- chuyển đổi US Barrels (Liquid) sang Lít
- chuyển đổi us barrels (oil) sang Cubic Meters
- chuyển đổi us barrels (dry) sang Lít
- chuyển đổi us barrels (oil) sang US Gallons (Liquid)
- chuyển đổi us barrels (oil) sang Cubic Feet
- chuyển đổi Cubic Feet sang Cubic Meters
- chuyển đổi Cubic Meters sang Lít
- chuyển đổi US Cups sang Mililit
- chuyển đổi Cubic Meters sang Cubic Feet
- chuyển đổi Cubic Feet sang Cubic Yards
- chuyển đổi Cubic Centimeters sang Lít
- chuyển đổi Inch khối (Cubic inch) sang Lít
- chuyển đổi Inch khối (Cubic inch) sang Cubic Centimeters
- chuyển đổi Inch khối (Cubic inch) sang Cubic Feet
- chuyển đổi US Fluid Ounces sang Mililit
- chuyển đổi US Fluid Ounces sang Lít
- chuyển đổi UK Fluid Ounces sang Mililit
- chuyển đổi Cubic Feet sang Lít
- chuyển đổi Cubic Feet sang US Gallons (Liquid)