Chuyển đổi Lít (L) sang Gallon khô của Hoa Kỳ (US gal dry)
chuyển đổi L sang US gal dry nhanh chóng và đơn giản, online
Lít
Lít có ký hiệu SI là L và l, là một đơn vị đo thể tích. Nó tương đương với 1 decimet khối (dm3 ), 1000 cm khối (cm3 ) hoặc 0,001 mét khối (m3). Lít, mặc dù không phải là một đơn vị SI chính thức, có thể được sử dụng với các tiền tố SI .
Gallon khô của Hoa Kỳ
Gallon là một đơn vị thể tích tính theo đơn vị hệ Anh và đơn vị đo lường theo thông lệ của Hoa Kỳ.
Bảng chuyển đổi từ Lít sang Gallon khô của Hoa Kỳ
Định dạng
Độ chính xác
Lít | Gallon khô của Hoa Kỳ |
---|---|
Xem các giá trị nhỏ hơn | |
0 L | -0.22702074 US gal dry |
1 L | 0.0000000 US gal dry |
2 L | 0.22702074 US gal dry |
3 L | 0.45404148 US gal dry |
4 L | 0.68106222 US gal dry |
5 L | 0.90808296 US gal dry |
6 L | 1.1351037 US gal dry |
7 L | 1.3621244 US gal dry |
8 L | 1.5891452 US gal dry |
9 L | 1.8161659 US gal dry |
10 L | 2.0431867 US gal dry |
11 L | 2.2702074 US gal dry |
12 L | 2.4972281 US gal dry |
13 L | 2.7242489 US gal dry |
14 L | 2.9512696 US gal dry |
15 L | 3.1782904 US gal dry |
16 L | 3.4053111 US gal dry |
17 L | 3.6323318 US gal dry |
18 L | 3.8593526 US gal dry |
19 L | 4.0863733 US gal dry |
Xem các giá trị lớn hơn
Các chuyển đổi khác cho Lít và Gallon khô của Hoa Kỳ
- chuyển đổi us barrels (oil) sang Lít
- chuyển đổi US Barrels (Liquid) sang Lít
- chuyển đổi us barrels (oil) sang Cubic Meters
- chuyển đổi us barrels (dry) sang Lít
- chuyển đổi us barrels (oil) sang US Gallons (Liquid)
- chuyển đổi us barrels (oil) sang Cubic Feet
- chuyển đổi Cubic Feet sang Cubic Meters
- chuyển đổi Cubic Meters sang Lít
- chuyển đổi US Cups sang Mililit
- chuyển đổi Cubic Meters sang Cubic Feet
- chuyển đổi Cubic Feet sang Cubic Yards
- chuyển đổi Cubic Centimeters sang Lít
- chuyển đổi Inch khối (Cubic inch) sang Lít
- chuyển đổi Inch khối (Cubic inch) sang Cubic Centimeters
- chuyển đổi Inch khối (Cubic inch) sang Cubic Feet
- chuyển đổi US Fluid Ounces sang Mililit
- chuyển đổi US Fluid Ounces sang Lít
- chuyển đổi UK Fluid Ounces sang Mililit
- chuyển đổi Cubic Feet sang Lít
- chuyển đổi Cubic Feet sang US Gallons (Liquid)