Chuyển đổi Lít (L) sang US Gallons (Liquid) (US gal lqd)
chuyển đổi L sang US gal lqd nhanh chóng và đơn giản, online
Lít
Lít có ký hiệu SI là L và l, là một đơn vị đo thể tích. Nó tương đương với 1 decimet khối (dm3 ), 1000 cm khối (cm3 ) hoặc 0,001 mét khối (m3). Lít, mặc dù không phải là một đơn vị SI chính thức, có thể được sử dụng với các tiền tố SI .
Bảng chuyển đổi từ Lít sang US Gallons (Liquid)
Định dạng
Độ chính xác
Lít | US Gallons (Liquid) |
---|---|
Xem các giá trị nhỏ hơn | |
0 L | -0.26417205 US gal lqd |
1 L | 0.0000000 US gal lqd |
2 L | 0.26417205 US gal lqd |
3 L | 0.52834410 US gal lqd |
4 L | 0.79251615 US gal lqd |
5 L | 1.0566882 US gal lqd |
6 L | 1.3208602 US gal lqd |
7 L | 1.5850323 US gal lqd |
8 L | 1.8492043 US gal lqd |
9 L | 2.1133764 US gal lqd |
10 L | 2.3775484 US gal lqd |
11 L | 2.6417205 US gal lqd |
12 L | 2.9058925 US gal lqd |
13 L | 3.1700646 US gal lqd |
14 L | 3.4342366 US gal lqd |
15 L | 3.6984087 US gal lqd |
16 L | 3.9625807 US gal lqd |
17 L | 4.2267528 US gal lqd |
18 L | 4.4909248 US gal lqd |
19 L | 4.7550969 US gal lqd |
Xem các giá trị lớn hơn
Các chuyển đổi khác cho Lít và US Gallons (Liquid)
- chuyển đổi us barrels (oil) sang Lít
- chuyển đổi US Barrels (Liquid) sang Lít
- chuyển đổi us barrels (oil) sang Cubic Meters
- chuyển đổi us barrels (dry) sang Lít
- chuyển đổi us barrels (oil) sang US Gallons (Liquid)
- chuyển đổi us barrels (oil) sang Cubic Feet
- chuyển đổi Cubic Feet sang Cubic Meters
- chuyển đổi Cubic Meters sang Lít
- chuyển đổi US Cups sang Mililit
- chuyển đổi Cubic Meters sang Cubic Feet
- chuyển đổi Cubic Feet sang Cubic Yards
- chuyển đổi Cubic Centimeters sang Lít
- chuyển đổi Inch khối (Cubic inch) sang Lít
- chuyển đổi Inch khối (Cubic inch) sang Cubic Centimeters
- chuyển đổi Inch khối (Cubic inch) sang Cubic Feet
- chuyển đổi US Fluid Ounces sang Mililit
- chuyển đổi US Fluid Ounces sang Lít
- chuyển đổi UK Fluid Ounces sang Mililit
- chuyển đổi Cubic Feet sang Lít
- chuyển đổi Cubic Feet sang US Gallons (Liquid)