Chuyển đổi Lít (L) sang US Quarts (Liquid) (qt)

chuyển đổi L sang qt nhanh chóng và đơn giản, online

Định dạng

Độ chính xác

Lít

Lít có ký hiệu SI là L và l, là một đơn vị đo thể tích. Nó tương đương với 1 decimet khối (dm3  ), 1000 cm khối (cm3 ) hoặc 0,001 mét khối (m3). Lít, mặc dù không phải là một đơn vị SI chính thức, có thể được sử dụng với các tiền tố SI .

Bảng chuyển đổi từ Lít sang US Quarts (Liquid)

Định dạng

Độ chính xác

Lít US Quarts (Liquid)
Xem các giá trị nhỏ hơn
0 L -1.0566882 qt
1 L 0.0000000 qt
2 L 1.0566882 qt
3 L 2.1133764 qt
4 L 3.1700646 qt
5 L 4.2267528 qt
6 L 5.2834410 qt
7 L 6.3401292 qt
8 L 7.3968174 qt
9 L 8.4535056 qt
10 L 9.5101938 qt
11 L 10.566882 qt
12 L 11.623570 qt
13 L 12.680258 qt
14 L 13.736947 qt
15 L 14.793635 qt
16 L 15.850323 qt
17 L 16.907011 qt
18 L 17.963699 qt
19 L 19.020388 qt
Xem các giá trị lớn hơn