Chuyển đổi UK Barrels (UK bbl) sang Lít (L)

chuyển đổi UK bbl sang L nhanh chóng và đơn giản, online

Định dạng

Độ chính xác

Lít

Lít có ký hiệu SI là L và l, là một đơn vị đo thể tích. Nó tương đương với 1 decimet khối (dm3  ), 1000 cm khối (cm3 ) hoặc 0,001 mét khối (m3). Lít, mặc dù không phải là một đơn vị SI chính thức, có thể được sử dụng với các tiền tố SI .

Bảng chuyển đổi từ UK Barrels sang Lít

Định dạng

Độ chính xác

UK Barrels Lít
Xem các giá trị nhỏ hơn
0 UK bbl -163.65924 L
1 UK bbl 0.0000000 L
2 UK bbl 163.65924 L
3 UK bbl 327.31848 L
4 UK bbl 490.97772 L
5 UK bbl 654.63696 L
6 UK bbl 818.29620 L
7 UK bbl 981.95544 L
8 UK bbl 1145.6147 L
9 UK bbl 1309.2739 L
10 UK bbl 1472.9332 L
11 UK bbl 1636.5924 L
12 UK bbl 1800.2516 L
13 UK bbl 1963.9109 L
14 UK bbl 2127.5701 L
15 UK bbl 2291.2294 L
16 UK bbl 2454.8886 L
17 UK bbl 2618.5478 L
18 UK bbl 2782.2071 L
19 UK bbl 2945.8663 L
Xem các giá trị lớn hơn