Chuyển đổi UK Gallons (UK gal) sang Lít (L)
chuyển đổi UK gal sang L nhanh chóng và đơn giản, online
Lít
Lít có ký hiệu SI là L và l, là một đơn vị đo thể tích. Nó tương đương với 1 decimet khối (dm3 ), 1000 cm khối (cm3 ) hoặc 0,001 mét khối (m3). Lít, mặc dù không phải là một đơn vị SI chính thức, có thể được sử dụng với các tiền tố SI .
Bảng chuyển đổi từ UK Gallons sang Lít
Định dạng
Độ chính xác
UK Gallons | Lít |
---|---|
Xem các giá trị nhỏ hơn | |
0 UK gal | -4.5460900 L |
1 UK gal | 0.0000000 L |
2 UK gal | 4.5460900 L |
3 UK gal | 9.0921799 L |
4 UK gal | 13.638270 L |
5 UK gal | 18.184360 L |
6 UK gal | 22.730450 L |
7 UK gal | 27.276540 L |
8 UK gal | 31.822630 L |
9 UK gal | 36.368720 L |
10 UK gal | 40.914810 L |
11 UK gal | 45.460900 L |
12 UK gal | 50.006990 L |
13 UK gal | 54.553080 L |
14 UK gal | 59.099170 L |
15 UK gal | 63.645260 L |
16 UK gal | 68.191349 L |
17 UK gal | 72.737439 L |
18 UK gal | 77.283529 L |
19 UK gal | 81.829619 L |
Xem các giá trị lớn hơn
Các chuyển đổi khác cho UK Gallons và Lít
- chuyển đổi us barrels (oil) sang Lít
- chuyển đổi US Barrels (Liquid) sang Lít
- chuyển đổi us barrels (oil) sang Cubic Meters
- chuyển đổi us barrels (dry) sang Lít
- chuyển đổi us barrels (oil) sang US Gallons (Liquid)
- chuyển đổi us barrels (oil) sang Cubic Feet
- chuyển đổi Cubic Feet sang Cubic Meters
- chuyển đổi Cubic Meters sang Lít
- chuyển đổi US Cups sang Mililit
- chuyển đổi Cubic Meters sang Cubic Feet
- chuyển đổi Cubic Feet sang Cubic Yards
- chuyển đổi Cubic Centimeters sang Lít
- chuyển đổi Inch khối (Cubic inch) sang Lít
- chuyển đổi Inch khối (Cubic inch) sang Cubic Centimeters
- chuyển đổi Inch khối (Cubic inch) sang Cubic Feet
- chuyển đổi US Fluid Ounces sang Mililit
- chuyển đổi US Fluid Ounces sang Lít
- chuyển đổi UK Fluid Ounces sang Mililit
- chuyển đổi Cubic Feet sang Lít
- chuyển đổi Cubic Feet sang US Gallons (Liquid)