Chuyển đổi UK Pints (pt) sang Lít (L)
chuyển đổi pt sang L nhanh chóng và đơn giản, online
Lít
Lít có ký hiệu SI là L và l, là một đơn vị đo thể tích. Nó tương đương với 1 decimet khối (dm3 ), 1000 cm khối (cm3 ) hoặc 0,001 mét khối (m3). Lít, mặc dù không phải là một đơn vị SI chính thức, có thể được sử dụng với các tiền tố SI .
Bảng chuyển đổi từ UK Pints sang Lít
Định dạng
Độ chính xác
| UK Pints | Lít |
|---|---|
Xem các giá trị nhỏ hơn | |
| 0 pt | -0.56826125 L |
| 1 pt | 0.0000000 L |
| 2 pt | 0.56826125 L |
| 3 pt | 1.1365225 L |
| 4 pt | 1.7047837 L |
| 5 pt | 2.2730450 L |
| 6 pt | 2.8413062 L |
| 7 pt | 3.4095675 L |
| 8 pt | 3.9778287 L |
| 9 pt | 4.5460900 L |
| 10 pt | 5.1143512 L |
| 11 pt | 5.6826125 L |
| 12 pt | 6.2508737 L |
| 13 pt | 6.8191349 L |
| 14 pt | 7.3873962 L |
| 15 pt | 7.9556574 L |
| 16 pt | 8.5239187 L |
| 17 pt | 9.0921799 L |
| 18 pt | 9.6604412 L |
| 19 pt | 10.228702 L |
Xem các giá trị lớn hơn
Các chuyển đổi khác cho UK Pints và Lít
- chuyển đổi us barrels (oil) sang Lít
- chuyển đổi US Barrels (Liquid) sang Lít
- chuyển đổi us barrels (oil) sang Cubic Meters
- chuyển đổi us barrels (dry) sang Lít
- chuyển đổi us barrels (oil) sang US Gallons (Liquid)
- chuyển đổi us barrels (oil) sang Cubic Feet
- chuyển đổi Cubic Feet sang Cubic Meters
- chuyển đổi Cubic Meters sang Lít
- chuyển đổi US Cups sang Mililit
- chuyển đổi Cubic Meters sang Cubic Feet
- chuyển đổi Cubic Feet sang Cubic Yards
- chuyển đổi Cubic Centimeters sang Lít
- chuyển đổi Inch khối (Cubic inch) sang Lít
- chuyển đổi Inch khối (Cubic inch) sang Cubic Centimeters
- chuyển đổi Inch khối (Cubic inch) sang Cubic Feet
- chuyển đổi US Fluid Ounces sang Mililit
- chuyển đổi US Fluid Ounces sang Lít
- chuyển đổi UK Fluid Ounces sang Mililit
- chuyển đổi Cubic Feet sang Lít
- chuyển đổi Cubic Feet sang US Gallons (Liquid)
