Chuyển đổi Gallon khô của Hoa Kỳ (US gal dry) sang Lít (L)
chuyển đổi US gal dry sang L nhanh chóng và đơn giản, online
Gallon khô của Hoa Kỳ
Gallon là một đơn vị thể tích tính theo đơn vị hệ Anh và đơn vị đo lường theo thông lệ của Hoa Kỳ.
Lít
Lít có ký hiệu SI là L và l, là một đơn vị đo thể tích. Nó tương đương với 1 decimet khối (dm3 ), 1000 cm khối (cm3 ) hoặc 0,001 mét khối (m3). Lít, mặc dù không phải là một đơn vị SI chính thức, có thể được sử dụng với các tiền tố SI .
Bảng chuyển đổi từ Gallon khô của Hoa Kỳ sang Lít
Định dạng
Độ chính xác
Gallon khô của Hoa Kỳ | Lít |
---|---|
Xem các giá trị nhỏ hơn | |
0 US gal dry | -4.4048839 L |
1 US gal dry | 0.0000000 L |
2 US gal dry | 4.4048839 L |
3 US gal dry | 8.8097678 L |
4 US gal dry | 13.214652 L |
5 US gal dry | 17.619536 L |
6 US gal dry | 22.024419 L |
7 US gal dry | 26.429303 L |
8 US gal dry | 30.834187 L |
9 US gal dry | 35.239071 L |
10 US gal dry | 39.643955 L |
11 US gal dry | 44.048839 L |
12 US gal dry | 48.453723 L |
13 US gal dry | 52.858607 L |
14 US gal dry | 57.263491 L |
15 US gal dry | 61.668374 L |
16 US gal dry | 66.073258 L |
17 US gal dry | 70.478142 L |
18 US gal dry | 74.883026 L |
19 US gal dry | 79.287910 L |
Xem các giá trị lớn hơn
Các chuyển đổi khác cho Gallon khô của Hoa Kỳ và Lít
- chuyển đổi us barrels (oil) sang Lít
- chuyển đổi US Barrels (Liquid) sang Lít
- chuyển đổi us barrels (oil) sang Cubic Meters
- chuyển đổi us barrels (dry) sang Lít
- chuyển đổi us barrels (oil) sang US Gallons (Liquid)
- chuyển đổi us barrels (oil) sang Cubic Feet
- chuyển đổi Cubic Feet sang Cubic Meters
- chuyển đổi Cubic Meters sang Lít
- chuyển đổi US Cups sang Mililit
- chuyển đổi Cubic Meters sang Cubic Feet
- chuyển đổi Cubic Feet sang Cubic Yards
- chuyển đổi Cubic Centimeters sang Lít
- chuyển đổi Inch khối (Cubic inch) sang Lít
- chuyển đổi Inch khối (Cubic inch) sang Cubic Centimeters
- chuyển đổi Inch khối (Cubic inch) sang Cubic Feet
- chuyển đổi US Fluid Ounces sang Mililit
- chuyển đổi US Fluid Ounces sang Lít
- chuyển đổi UK Fluid Ounces sang Mililit
- chuyển đổi Cubic Feet sang Lít
- chuyển đổi Cubic Feet sang US Gallons (Liquid)