Chuyển đổi US Gallons (Liquid) (US gal lqd) sang Lít (L)
chuyển đổi US gal lqd sang L nhanh chóng và đơn giản, online
Lít
Lít có ký hiệu SI là L và l, là một đơn vị đo thể tích. Nó tương đương với 1 decimet khối (dm3 ), 1000 cm khối (cm3 ) hoặc 0,001 mét khối (m3). Lít, mặc dù không phải là một đơn vị SI chính thức, có thể được sử dụng với các tiền tố SI .
Bảng chuyển đổi từ US Gallons (Liquid) sang Lít
Định dạng
Độ chính xác
| US Gallons (Liquid) | Lít |
|---|---|
Xem các giá trị nhỏ hơn | |
| 0 US gal lqd | -3.7854118 L |
| 1 US gal lqd | 0.0000000 L |
| 2 US gal lqd | 3.7854118 L |
| 3 US gal lqd | 7.5708236 L |
| 4 US gal lqd | 11.356235 L |
| 5 US gal lqd | 15.141647 L |
| 6 US gal lqd | 18.927059 L |
| 7 US gal lqd | 22.712471 L |
| 8 US gal lqd | 26.497883 L |
| 9 US gal lqd | 30.283295 L |
| 10 US gal lqd | 34.068706 L |
| 11 US gal lqd | 37.854118 L |
| 12 US gal lqd | 41.639530 L |
| 13 US gal lqd | 45.424942 L |
| 14 US gal lqd | 49.210354 L |
| 15 US gal lqd | 52.995765 L |
| 16 US gal lqd | 56.781177 L |
| 17 US gal lqd | 60.566589 L |
| 18 US gal lqd | 64.352001 L |
| 19 US gal lqd | 68.137413 L |
Xem các giá trị lớn hơn
Các chuyển đổi khác cho US Gallons (Liquid) và Lít
- chuyển đổi us barrels (oil) sang Lít
- chuyển đổi US Barrels (Liquid) sang Lít
- chuyển đổi us barrels (oil) sang Cubic Meters
- chuyển đổi us barrels (dry) sang Lít
- chuyển đổi us barrels (oil) sang US Gallons (Liquid)
- chuyển đổi us barrels (oil) sang Cubic Feet
- chuyển đổi Cubic Feet sang Cubic Meters
- chuyển đổi Cubic Meters sang Lít
- chuyển đổi US Cups sang Mililit
- chuyển đổi Cubic Meters sang Cubic Feet
- chuyển đổi Cubic Feet sang Cubic Yards
- chuyển đổi Cubic Centimeters sang Lít
- chuyển đổi Inch khối (Cubic inch) sang Lít
- chuyển đổi Inch khối (Cubic inch) sang Cubic Centimeters
- chuyển đổi Inch khối (Cubic inch) sang Cubic Feet
- chuyển đổi US Fluid Ounces sang Mililit
- chuyển đổi US Fluid Ounces sang Lít
- chuyển đổi UK Fluid Ounces sang Mililit
- chuyển đổi Cubic Feet sang Lít
- chuyển đổi Cubic Feet sang US Gallons (Liquid)
