Chuyển đổi US Gills (US gi) sang Lít (L)
chuyển đổi US gi sang L nhanh chóng và đơn giản, online
Lít
Lít có ký hiệu SI là L và l, là một đơn vị đo thể tích. Nó tương đương với 1 decimet khối (dm3 ), 1000 cm khối (cm3 ) hoặc 0,001 mét khối (m3). Lít, mặc dù không phải là một đơn vị SI chính thức, có thể được sử dụng với các tiền tố SI .
Bảng chuyển đổi từ US Gills sang Lít
Định dạng
Độ chính xác
| US Gills | Lít |
|---|---|
Xem các giá trị nhỏ hơn | |
| 0 US gi | -0.11829412 L |
| 1 US gi | 0.0000000 L |
| 2 US gi | 0.11829412 L |
| 3 US gi | 0.23658824 L |
| 4 US gi | 0.35488235 L |
| 5 US gi | 0.47317647 L |
| 6 US gi | 0.59147059 L |
| 7 US gi | 0.70976471 L |
| 8 US gi | 0.82805883 L |
| 9 US gi | 0.94635294 L |
| 10 US gi | 1.0646471 L |
| 11 US gi | 1.1829412 L |
| 12 US gi | 1.3012353 L |
| 13 US gi | 1.4195294 L |
| 14 US gi | 1.5378235 L |
| 15 US gi | 1.6561177 L |
| 16 US gi | 1.7744118 L |
| 17 US gi | 1.8927059 L |
| 18 US gi | 2.0110000 L |
| 19 US gi | 2.1292941 L |
Xem các giá trị lớn hơn
Các chuyển đổi khác cho US Gills và Lít
- chuyển đổi us barrels (oil) sang Lít
- chuyển đổi US Barrels (Liquid) sang Lít
- chuyển đổi us barrels (oil) sang Cubic Meters
- chuyển đổi us barrels (dry) sang Lít
- chuyển đổi us barrels (oil) sang US Gallons (Liquid)
- chuyển đổi us barrels (oil) sang Cubic Feet
- chuyển đổi Cubic Feet sang Cubic Meters
- chuyển đổi Cubic Meters sang Lít
- chuyển đổi US Cups sang Mililit
- chuyển đổi Cubic Meters sang Cubic Feet
- chuyển đổi Cubic Feet sang Cubic Yards
- chuyển đổi Cubic Centimeters sang Lít
- chuyển đổi Inch khối (Cubic inch) sang Lít
- chuyển đổi Inch khối (Cubic inch) sang Cubic Centimeters
- chuyển đổi Inch khối (Cubic inch) sang Cubic Feet
- chuyển đổi US Fluid Ounces sang Mililit
- chuyển đổi US Fluid Ounces sang Lít
- chuyển đổi UK Fluid Ounces sang Mililit
- chuyển đổi Cubic Feet sang Lít
- chuyển đổi Cubic Feet sang US Gallons (Liquid)
