Chuyển đổi US Pints (Dry) (US pt dry) sang Lít (L)
chuyển đổi US pt dry sang L nhanh chóng và đơn giản, online
Lít
Lít có ký hiệu SI là L và l, là một đơn vị đo thể tích. Nó tương đương với 1 decimet khối (dm3 ), 1000 cm khối (cm3 ) hoặc 0,001 mét khối (m3). Lít, mặc dù không phải là một đơn vị SI chính thức, có thể được sử dụng với các tiền tố SI .
Bảng chuyển đổi từ US Pints (Dry) sang Lít
Định dạng
Độ chính xác
| US Pints (Dry) | Lít |
|---|---|
Xem các giá trị nhỏ hơn | |
| 0 US pt dry | -0.55061049 L |
| 1 US pt dry | 0.0000000 L |
| 2 US pt dry | 0.55061049 L |
| 3 US pt dry | 1.1012210 L |
| 4 US pt dry | 1.6518315 L |
| 5 US pt dry | 2.2024420 L |
| 6 US pt dry | 2.7530525 L |
| 7 US pt dry | 3.3036630 L |
| 8 US pt dry | 3.8542734 L |
| 9 US pt dry | 4.4048839 L |
| 10 US pt dry | 4.9554944 L |
| 11 US pt dry | 5.5061049 L |
| 12 US pt dry | 6.0567154 L |
| 13 US pt dry | 6.6073259 L |
| 14 US pt dry | 7.1579364 L |
| 15 US pt dry | 7.7085469 L |
| 16 US pt dry | 8.2591574 L |
| 17 US pt dry | 8.8097679 L |
| 18 US pt dry | 9.3603784 L |
| 19 US pt dry | 9.9109889 L |
Xem các giá trị lớn hơn
Các chuyển đổi khác cho US Pints (Dry) và Lít
- chuyển đổi us barrels (oil) sang Lít
- chuyển đổi US Barrels (Liquid) sang Lít
- chuyển đổi us barrels (oil) sang Cubic Meters
- chuyển đổi us barrels (dry) sang Lít
- chuyển đổi us barrels (oil) sang US Gallons (Liquid)
- chuyển đổi us barrels (oil) sang Cubic Feet
- chuyển đổi Cubic Feet sang Cubic Meters
- chuyển đổi Cubic Meters sang Lít
- chuyển đổi US Cups sang Mililit
- chuyển đổi Cubic Meters sang Cubic Feet
- chuyển đổi Cubic Feet sang Cubic Yards
- chuyển đổi Cubic Centimeters sang Lít
- chuyển đổi Inch khối (Cubic inch) sang Lít
- chuyển đổi Inch khối (Cubic inch) sang Cubic Centimeters
- chuyển đổi Inch khối (Cubic inch) sang Cubic Feet
- chuyển đổi US Fluid Ounces sang Mililit
- chuyển đổi US Fluid Ounces sang Lít
- chuyển đổi UK Fluid Ounces sang Mililit
- chuyển đổi Cubic Feet sang Lít
- chuyển đổi Cubic Feet sang US Gallons (Liquid)
